- Từ điển Nhật - Việt
としょく
Mục lục |
[ 徒食 ]
/ ĐỒ THỰC /
n
sự ăn không ngồi rồi
- 徒食する :ăn không ngồi rồi
- 無為徒食の生活をする :Trở nên vô ích/sống đời sống thực vật
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
としょしつ
[ 図書室 ] n phòng đọc sách 図書室は別館にある :Phòng đọc sách nằm ở 1 khu riêng -
としょうじ
Mục lục 1 [ 戸障子 ] 1.1 / HỘ CHƯỚNG TỬ / 1.2 n 1.2.1 cửa giấy kéo [ 戸障子 ] / HỘ CHƯỚNG TỬ / n cửa giấy kéo -
としょかん
Mục lục 1 [ 図書館 ] 1.1 n 1.1.1 thư viện 1.1.2 thư quán 2 Tin học 2.1 [ 図書館 ] 2.1.1 thư viện [library] [ 図書館 ] n thư viện... -
としょかんちょう
Mục lục 1 [ 図書館長 ] 1.1 / ĐỒ THƯ QUÁN TRƯỜNG / 1.2 n 1.2.1 Thủ thư chính [ 図書館長 ] / ĐỒ THƯ QUÁN TRƯỜNG / n Thủ... -
としょかんがく
Mục lục 1 [ 図書館学 ] 1.1 / ĐỒ THƯ QUÁN HỌC / 1.2 n 1.2.1 thư viện học/thư viện 2 Tin học 2.1 [ 図書館学 ] 2.1.1 thư viện... -
としょかんいん
Mục lục 1 [ 図書館員 ] 1.1 / ĐỒ THƯ QUÁN VIÊN / 1.2 n 1.2.1 Thủ thư [ 図書館員 ] / ĐỒ THƯ QUÁN VIÊN / n Thủ thư ええ。そして彼女は図書館員なの。この番組には、独自のウェブサイトがあるのよ。 :À,... -
としょかんネットワーク
Tin học [ 図書館ネットワーク ] mạng thư viện [library network] -
としょかんシステム
Tin học [ 図書館システム ] hệ thống thư viện [library system] -
としょもくろく
Mục lục 1 [ 図書目録 ] 1.1 / ĐỒ THƯ MỤC LỤC / 1.2 n 1.2.1 danh mục sách [ 図書目録 ] / ĐỒ THƯ MỤC LỤC / n danh mục sách... -
としゅ
Mục lục 1 [ 徒手 ] 1.1 n 1.1.1 hai bàn tay trắng/sự không một xu dính túi 2 [ 斗酒 ] 2.1 n 2.1.1 thùng rượu sake/rất nhiều rượu... -
としゅくうけん
Mục lục 1 [ 徒手空拳 ] 1.1 / ĐỒ THỦ KHÔNG QUYỀN / 1.2 n 1.2.1 sự bắt đầu bằng hai bàn tay trắng [ 徒手空拳 ] / ĐỒ THỦ... -
としゅつ
Mục lục 1 [ 吐出 ] 1.1 / THỔ XUẤT / 1.2 n 1.2.1 sự nôn mửa/ sự phun [ 吐出 ] / THỔ XUẤT / n sự nôn mửa/ sự phun 理想的吐出し速度 :tốc... -
とけ
n gai góc -
とけつ
Mục lục 1 [ 兎欠 ] 1.1 / THỐ KHIẾM / 1.2 n 1.2.1 Tật sứt môi trên/tật hở hàm ếch 2 [ 吐血 ] 2.1 v5k 2.1.1 hộc máu 2.2 n 2.2.1... -
とけつする
[ 吐血する ] vs thổ huyết -
とけこむ
Mục lục 1 [ 溶け込む ] 1.1 v5m 1.1.1 tan vào/hòa tan vào/chảy vào 1.1.2 hòa nhập [ 溶け込む ] v5m tan vào/hòa tan vào/chảy vào... -
とけい
Mục lục 1 [ 時計 ] 1.1 n 1.1.1 đồng hồ 2 [ 徒刑 ] 2.1 n 2.1.1 đồ hình [ 時計 ] n đồng hồ ゼンマイ式の時計: đồng hồ... -
とけいだい
Mục lục 1 [ 時計台 ] 1.1 / THỜI KẾ ĐÀI / 1.2 n 1.2.1 đồng hồ đứng [ 時計台 ] / THỜI KẾ ĐÀI / n đồng hồ đứng ビッグベン時計台 :Chiếc... -
とけいのはり
[ 時計の針 ] n kim đồng hồ -
とけいほうこう
Kỹ thuật [ 時計方向 ] hướng theo chiều kim đồng hồ [clockwise]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.