- Từ điển Nhật - Việt
とだえる
[ 途絶える ]
v1
ngừng/đi đến điểm dừng
- いつ仕事の依頼が途絶えるか分からない。 :bạn chẳng thể biết được khi nào thì cơ hội làm việc hết đi
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
とち
Mục lục 1 [ 土地 ] 1.1 n 1.1.1 đất đai 1.1.2 đất 1.1.3 dải đất 2 Kinh tế 2.1 [ 土地 ] 2.1.1 đất đai [land] [ 土地 ] n đất... -
とちだい
Kinh tế [ 土地代 ] Tiền thuê đất Category : Luật -
とちだいちょう
[ 土地台帳 ] n địa chính -
とちといえ
[ 土地と家 ] n địa ốc -
とちのみほん
[ 土地の見本 ] n mẫu đất -
とちのげんか
Kinh tế [ 土地の原価 ] Giá vốn/giá gốc -
とちのさらちかひようふたんきん
Kinh tế [ 土地の更地化費用負担金 ] Tiền hỗ trợ giải phóng mặt bằng Category : Luật -
とちがひろい
[ 土地が広い ] n đất rộng -
とちしようけん
Kinh tế [ 土地使用権 ] quyền sử dụng đất Category : Luật -
とちしようけんいてん
Kinh tế [ 土地使用権移転 ] chuyển quyền sử dụng đất Category : Luật -
とちしようけん、しゃくちけんいてんによるしょとく
Kinh tế [ 土地使用権、借地権移転による所得 ] Thu nhập từ hoạt động chuyển quyền sử dụng đất, quyền thuê đất... -
とちしゅうよう
Mục lục 1 [ 土地収用 ] 1.1 / THỔ ĐỊA THU DỤNG / 1.2 n 1.2.1 sự trưng thu đất đai/sự tước đoạt đất đai [ 土地収用... -
とちかおくぜい
Kinh tế [ 土地家屋税 ] thuế nhà đất -
とちかくめい
[ 土地革命 ] n cải cách ruộng đất -
とちかいかく
Mục lục 1 [ 土地改革 ] 1.1 / THỔ ĐỊA CẢI CÁCH / 1.2 n 1.2.1 sự cải cách ruộng đất [ 土地改革 ] / THỔ ĐỊA CẢI CÁCH... -
とちかいりょう
Mục lục 1 [ 土地改良 ] 1.1 / THỔ ĐỊA CẢI LƯƠNG / 1.2 n 1.2.1 sự cải tạo đất đai [ 土地改良 ] / THỔ ĐỊA CẢI LƯƠNG... -
とちかいりょうひ
Kinh tế [ 土地改良費 ] Chi phí cải tạo đất Category : Luật -
とちゃくこうりつ
Kỹ thuật [ 塗着効率 ] hiệu suất sơn [transfer efficiency] Category : sơn [塗装] Explanation : 吹き付けた塗料が、どの程度塗装する面に付着するかを比率で表わした数字。これが悪いと塗料の無駄が多くなる。ボデーショップで使っている一般のスプレーガンの塗着効率は約40%程度。つまり吹き付けた塗料の半分以下しか塗膜にならない、残りの半分以上ははブースの壁に付いたり、床ピットから吸い込まれてフィルターを塗装していることになる。これが低圧高吐出量のHVLPになると60~70%に上昇し、静電エアレス塗装機では80%を越えるものもある。 -
とちをならす
[ 土地をならす ] n san đất -
とちをへんきゃくする
Kinh tế [ 土地を返却する ] Trả lại đất Category : Luật
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.