- Từ điển Nhật - Việt
とどめうる
Xem thêm các từ khác
-
とどめる
Mục lục 1 [ 留める ] 1.1 v1 1.1.1 lưu ý/chú ý 1.1.2 dừng lại/chặn lại 1.1.3 đóng lại/kẹp lại [ 留める ] v1 lưu ý/chú ý... -
とどろきわたる
n ngân vang -
とどろく
n thình thịch -
となえる
Mục lục 1 [ 唱える ] 1.1 n 1.1.1 xướng 1.1.2 tụng [ 唱える ] n xướng tụng -
とない
[ 都内 ] n khu vực thủ đô 都内の金融機関から利子の支払いを受ける個人または法人 :những cá nhân và tổ chức... -
となかい
Mục lục 1 [ 馴鹿 ] 1.1 / THUẦN LỘC / 1.2 n 1.2.1 tuần lộc [ 馴鹿 ] / THUẦN LỘC / n tuần lộc -
となり
Mục lục 1 [ 隣 ] 1.1 n 1.1.1 sự giáp bên/sự ngay bên cạnh 1.1.2 cạnh 1.1.3 bên cạnh [ 隣 ] n sự giáp bên/sự ngay bên cạnh... -
となりぐみ
Mục lục 1 [ 隣組 ] 1.1 / LÂN TỔ / 1.2 n 1.2.1 Hiệp hội khu lân cận [ 隣組 ] / LÂN TỔ / n Hiệp hội khu lân cận -
となりづきあい
Mục lục 1 [ 隣付き合い ] 1.1 / LÂN PHÓ HỢP / 1.2 n 1.2.1 quan hệ hàng xóm tốt đẹp/quan hệ hàng xóm láng giềng [ 隣付き合い... -
となりのしばふはあおい
Mục lục 1 [ となりの芝生は青い ] 1.1 / CHI SINH THANH / 1.2 exp 1.2.1 đứng núi này trông núi nọ [ となりの芝生は青い ] /... -
となりの芝生は青い
[ となりのしばふはあおい ] exp đứng núi này trông núi nọ -
となりあう
Mục lục 1 [ 隣り合う ] 1.1 v5u 1.1.1 tiếp giáp/cận kề/kề bên/giáp bên 2 [ 隣合う ] 2.1 v5u 2.1.1 tiếp giáp/cận kề/kề bên/giáp... -
となりあわせ
Mục lục 1 [ 隣り合わせ ] 1.1 n 1.1.1 sự liền kề/sự giáp ranh 2 [ 隣合わせ ] 2.1 adj-no 2.1.1 giáp bên/ngay bên cạnh/liền kề/tiếp... -
となりむら
Mục lục 1 [ 隣村 ] 1.1 / LÂN THÔN / 1.2 n 1.2.1 thôn lân cận [ 隣村 ] / LÂN THÔN / n thôn lân cận -
とにく
Mục lục 1 [ 兎肉 ] 1.1 / THỐ NHỤC / 1.2 n 1.2.1 Thịt thỏ [ 兎肉 ] / THỐ NHỤC / n Thịt thỏ -
とにかく
Mục lục 1 [ 兎に角 ] 1.1 adv, uk 1.1.1 trong bất kỳ trường hợp nào 1.1.2 nói chung 1.1.3 dù sao/dù thế nào 1.1.4 cách này hay... -
とにゅう
Mục lục 1 [ 吐乳 ] 1.1 / THỔ NHŨ / 1.2 n 1.2.1 việc trớ sữa (trẻ em) [ 吐乳 ] / THỔ NHŨ / n việc trớ sữa (trẻ em) 吐乳する :trớ -
との
Mục lục 1 [ 殿 ] 1.1 / ĐIỆN / 1.2 n 1.2.1 cung điện/lâu đài [ 殿 ] / ĐIỆN / n cung điện/lâu đài クレムリン大宮殿 :Cung... -
とのしきい
[ 戸の敷居 ] n ngưỡng cửa -
とのこ
Mục lục 1 [ 砥の粉 ] 1.1 / CHỈ PHẤN / 1.2 n 1.2.1 bột đánh bóng/bột mài [ 砥の粉 ] / CHỈ PHẤN / n bột đánh bóng/bột mài
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.