- Từ điển Nhật - Việt
とびうつる
Xem thêm các từ khác
-
とびさる
[ 飛び去る ] n bay biến -
とびかかる
Mục lục 1 [ 飛びかかる ] 1.1 v5s 1.1.1 xúc phạm 1.1.2 vồ lấy 1.1.3 chồm [ 飛びかかる ] v5s xúc phạm vồ lấy chồm -
とびら
Mục lục 1 [ 扉 ] 1.1 n 1.1.1 cánh cửa 2 Kỹ thuật 2.1 [ 扉 ] 2.1.1 cánh cửa [door] [ 扉 ] n cánh cửa Kỹ thuật [ 扉 ] cánh cửa... -
とびらえ
Mục lục 1 [ 扉絵 ] 1.1 / PHI HỘI / 1.2 n 1.2.1 tranh đầu sách [ 扉絵 ] / PHI HỘI / n tranh đầu sách -
とびむし
Mục lục 1 [ 跳び虫 ] 1.1 / KHIÊU TRÙNG / 1.2 n 1.2.1 bọ đuôi bật 2 [ 跳虫 ] 2.1 / KHIÊU TRÙNG / 2.2 n 2.2.1 bọ đuôi bật [ 跳び虫... -
とぶ
Mục lục 1 [ 跳ぶ ] 1.1 v5b 1.1.1 nhảy lên/bật lên/nhảy 2 [ 飛ぶ ] 2.1 v5b 2.1.1 vượt cấp 2.1.2 truyền bá/truyền 2.1.3 nhót 2.1.4... -
とぶはねる
[ 飛ぶはねる ] v5b nhảy -
とぶようにはしる
[ 飛ぶように走る ] v5b chạy như bay -
とぶようにはやい
[ 飛ぶように速い ] v5b nhanh như bay -
とほ
[ 徒歩 ] n sự đi bộ 欠点のないラバがお望みなら、徒歩で行ってもらうしかない。 :muốn mua một con la tốt thì... -
とぼとぼ
adv lảo đảo/lê bước/chập chững/đi không vững -
とぼしい
Mục lục 1 [ 乏しい ] 1.1 / PHẠP / 1.2 adj 1.2.1 thiếu sót/không đủ 1.2.2 cùng khốn/bần cùng 1.3 adj 1.3.1 keo kiệt [ 乏しい... -
とぼける
Mục lục 1 [ 惚ける ] 1.1 v1 1.1.1 mập mờ 1.1.2 lẩn thẩn 1.1.3 giả vờ không biết/giả nai [ 惚ける ] v1 mập mờ 惚けたことを言う :... -
とまく
Kỹ thuật [ 塗膜 ] màng sơn [paint film] Category : sơn [塗装] Explanation : 塗布した塗料が乾燥してできた膜。 -
とまくせいのう
Kỹ thuật [ 塗膜性能 ] đặc tính màng sơn [film property] Category : sơn [塗装] -
とまどい
Mục lục 1 [ 戸締まりする ] 1.1 vs 1.1.1 đóng cửa/cài then cửa/khóa cửa 2 [ 戸惑い ] 2.1 n 2.1.1 sự lạc đường/sự lạc... -
とまどう
Mục lục 1 [ 戸惑う ] 1.1 v5u 1.1.1 lạc đường/lạc mất phương hướng/không biết cách làm 1.2 n 1.2.1 mê hoặc [ 戸惑う ] v5u... -
とまりぎ
Mục lục 1 [ 止まり木 ] 1.1 / CHỈ MỘC / 1.2 n 1.2.1 Cái sào 2 [ 止り木 ] 2.1 / CHỈ MỘC / 2.2 n 2.2.1 Cái sào 3 [ 止木 ] 3.1 / CHỈ... -
とまりきゃく
[ 泊り客 ] n khách trọ -
とまりちん
[ 泊り賃 ] n giá thuê trọ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.