- Từ điển Nhật - Việt
とりのす
Mục lục |
[ 鳥之巣 ]
/ ĐIỂU CHI SÀO /
n
tổ chim
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
とりはずし
Kỹ thuật [ 取り外し ] sự tháo rời [disconnection] -
とりはずしかのう
Tin học [ 取り外し可能 ] có thể tháo ra/có thể rút ra [demountable (an)] -
とりはずしかのうきおくそうち
Tin học [ 取り外し可能記憶装置 ] bộ lưu trữ tháo lắp được [removable storage] -
とりはずしかのうな
Kỹ thuật [ 取り外し可能な ] khả năng tháo [demountable, detachable, removable] -
とりはずす
Mục lục 1 [ 取り外す ] 1.1 v5s 1.1.1 phân tích 1.1.2 nhầm/mất 2 Kỹ thuật 2.1 [ 取り外す ] 2.1.1 tháo [take ~ out] 3 Tin học... -
とりはだ
Mục lục 1 [ 鳥肌 ] 1.1 / ĐIỂU CƠ / 1.2 n 1.2.1 da gà [ 鳥肌 ] / ĐIỂU CƠ / n da gà そのホラー映画を見て、私は鳥肌がたった :Tôi... -
とりはいる
[ とり入る ] n bợ đỡ -
とりはからい
Mục lục 1 [ 取り計らい ] 1.1 / THỦ KẾ / 1.2 n 1.2.1 Sự sắp đặt/ sự sắp xếp [ 取り計らい ] / THỦ KẾ / n Sự sắp đặt/... -
とりひき
Mục lục 1 [ 取り引き ] 1.1 n 1.1.1 sự giao dịch/sự mua bán/ quan hệ làm ăn 2 [ 取り引きする ] 2.1 vs 2.1.1 trao đổi/buôn bán/giao... -
とりひきたんい
Mục lục 1 [ 取引単位 ] 1.1 n 1.1.1 đơn vị giao dịch 2 Kinh tế 2.1 [ 取引単位 ] 2.1.1 đơn vị giao dịch [trading unit] [ 取引単位... -
とりひきだか
Mục lục 1 [ 取引高 ] 1.1 vs 1.1.1 doanh số 2 Kinh tế 2.1 [ 取引高 ] 2.1.1 doanh số [amount of business/volume of business] [ 取引高... -
とりひきじょ
Mục lục 1 [ 取引所 ] 1.1 vs 1.1.1 Sở Giao dịch 2 Kinh tế 2.1 [ 取引所 ] 2.1.1 sở giao dịch [exchange] [ 取引所 ] vs Sở Giao dịch... -
とりひきじょばいばい
Kinh tế [ 取引所売買 ] buôn bán tại sở giao dịch [open trade] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
とりひきじょぜい
Kinh tế [ 取引所税 ] thuế hối đoái [exchange tax] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
とりひきじょうけん
Mục lục 1 [ 取引条件 ] 1.1 vs 1.1.1 điều kiện giao dịch 2 Kinh tế 2.1 [ 取引条件 ] 2.1.1 điều kiện giao dịch [conditions of... -
とりひきさき
Mục lục 1 [ 取り引き先 ] 1.1 / THỦ DẪN TIÊN / 1.2 n 1.2.1 Khách hàng 2 [ 取引先 ] 2.1 / THỦ DẪN TIÊN / 2.2 n 2.2.1 Khách hàng... -
とりひきかのうしょうけん
Mục lục 1 [ 取引可能証券 ] 1.1 vs 1.1.1 chứng khoán lưu thông 1.1.2 chứng khoán giao dịch 2 Kinh tế 2.1 [ 取引可能証券 ] 2.1.1... -
とりひきかんしゅう
Kinh tế [ 取引慣習 ] tập tục buôn bán [commercial usage] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
とりひきかんけい
Kinh tế [ 取引関係 ] quan hệ buôn bán [business relations/trade relations] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
とりひきかんこう
Kinh tế [ 取引き慣行 ] thông lệ trong kinh doanh [usual business practices] Category : Tài chính [財政]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.