Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

とんえい

Mục lục

[ 屯営 ]

/ ĐỒN DOANH /

n

doanh trại bộ đội

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • とんざ

    Kinh tế [ 頓挫 ] sự thoái trào/sự sụt giá trở lại ở Sở giao dịch chứng khoán [(a serious) setback] Category : Tài chính [財政]
  • とんし

    Mục lục 1 [ 頓死 ] 1.1 / ĐỐN TỬ / 1.2 n 1.2.1 sự đột tử [ 頓死 ] / ĐỐN TỬ / n sự đột tử 頓死する :đột tử
  • とんしゃ

    Mục lục 1 [ 豚舎 ] 1.1 n 1.1.1 chuồng heo 2 [ 豚舎 ] 2.1 / ĐỒN XÁ / 2.2 n 2.2.1 chuồng lợn [ 豚舎 ] n chuồng heo [ 豚舎 ] / ĐỒN...
  • とんこう

    Mục lục 1 [ 惇厚 ] 1.1 / ĐÔN HẬU / 1.2 n 1.2.1 sự đôn hậu 2 [ 敦厚 ] 2.1 / ĐÔN HẬU / 2.2 n 2.2.1 sự đôn hậu 3 [ 敦煌 ] 3.1...
  • とんすうしょうめいしょ

    Mục lục 1 [ トン数証明書 ] 1.1 n 1.1.1 giấy chứng nhận trọng tải 2 Kinh tế 2.1 [ トン数証明書 ] 2.1.1 giấy chứng trọng...
  • とんカツ

    [ 豚カツ ] n món cô lét thịt lợn
  • とんや

    Mục lục 1 [ 問屋 ] 1.1 n 1.1.1 hãng buôn bán 2 [ 問屋 ] 2.1 / VẤN ỐC / 2.2 n 2.2.1 kho bán xỉ/kho bán buôn 3 Kinh tế 3.1 [ 問屋...
  • とや

    Mục lục 1 [ 鳥屋 ] 1.1 / ĐIỂU ỐC / 1.2 n 1.2.1 chuồng gà [ 鳥屋 ] / ĐIỂU ỐC / n chuồng gà 黒鳥屋 :Chuồng gà đen
  • とやかくいう

    Mục lục 1 [ とやかく言う ] 1.1 / NGÔN / 1.2 v5u 1.2.1 kể lại tất cả mọi điều/trình bày/kêu ca [ とやかく言う ] / NGÔN...
  • とやかく言う

    [ とやかくいう ] v5u kể lại tất cả mọi điều/trình bày/kêu ca
  • とら

    Mục lục 1 [ 虎 ] 1.1 n 1.1.1 hùm 1.1.2 hổ 2 [ 寅 ] 2.1 / DẦN / 2.2 n 2.2.1 dần 2.3 exp 2.3.1 cọp [ 虎 ] n hùm hổ [ 寅 ] / DẦN / n...
  • とらっきんぐきごう

    Tin học [ トラッキング記号 ] ký hiệu theo vết [tracking symbol]
  • とらっくきょうぎ

    [ トラック競技 ] v5u thi chạy
  • とらっくつみこみわたし

    Kinh tế [ トラック積込渡し ] F.O.B xe tải (Mỹ) [free on board truck (F.O.B)] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • とらどし

    Mục lục 1 [ 寅年 ] 1.1 / DẦN NIÊN / 1.2 n 1.2.1 năm con hổ [ 寅年 ] / DẦN NIÊN / n năm con hổ
  • とらねこ

    Mục lục 1 [ 虎猫 ] 1.1 / HỔ MIÊU / 1.2 n 1.2.1 Mèo tam thể [ 虎猫 ] / HỔ MIÊU / n Mèo tam thể
  • とらのほね

    [ 虎の骨 ] n hổ cốt
  • とらがり

    Mục lục 1 [ 虎狩り ] 1.1 / HỔ THÚ / 1.2 n 1.2.1 việc săn hổ [ 虎狩り ] / HỔ THÚ / n việc săn hổ
  • とらえる

    Mục lục 1 [ 捉える ] 1.1 n 1.1.1 đánh 2 [ 捕える ] 2.1 v1 2.1.1 giữ/nắm/bắt 3 [ 捕らえる ] 3.1 v5r 3.1.1 bắt/bắt giữ 3.1.2...
  • とらふ

    Mục lục 1 [ 虎斑 ] 1.1 / HỔ BAN / 1.2 n 1.2.1 Sọc vằn vện/sọc da hổ [ 虎斑 ] / HỔ BAN / n Sọc vằn vện/sọc da hổ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top