- Từ điển Nhật - Việt
ど
[ 度 ]
n
lần
- 2 度あることは 3 度ある:có 2 lần thì cũng có 3 lần (=Họa vô đơn chí)
- Ghi chú: đơn vị dùng đếm số lần xảy ra
Xem thêm các từ khác
-
どおり
theo như... -
どき
tức khí, nộ khí/ cơn giận dữ, 怒気を抑える :kiềm chế cơn giận dữ, すさまじい怒気 :giận run lên -
どきどき
hồi hộp/tim đập thình thịch, thình thình, 夜遅く歩いてどきどきする。: tối khuya đi bộ một mình thấy lo lắng, tim... -
どく
thoái, rút, thuốc độc/độc, mầm bệnh, độc hại/có hại, độc, 金の杯に入っていても毒は毒。 :thuốc độc chỉ... -
どくそう
loại cây độc, sự tự sáng tác, sự độc tấu, độc tấu, 毒草類 :loại cây độc dược, 彼の独創した酒の製法:... -
どくどく
ọc ạch -
どくがく
sự tự học, tự học, 独学の人: người tự học -
どくぜつ
lời nói sâu cay/lời nói cay độc, 毒舌をたたく: nói những lời cay độc -
どくじ
riêng/cá nhân, độc đáo/ độc lập, sự độc đáo, thuộc quyền sở hữu riêng [proprietary (a-no)], 独自の立場: lập trường... -
どくじゃ
độc xà -
どくしゃ
bạn đọc, độc giả, その新聞の体裁は、読者が「新聞はこうでなくては」と考えるとおりのものだった。 :tờ... -
どくしん
nằm co, đời sống độc thân/sự độc thân, 独身だった頃は化粧品に時間もお金もたくさん使ったのよね。 :khi... -
どくしょう
đơn ca, độc ca, đơn ca, 独唱曲: bài hát đơn ca, 公衆の前で独唱する :hát đơn ca trước công chúng -
どくしゅう
sự tự luyện/sự tự học, 独習書 :sách tự học -
どくせん
độc quyền/sự độc chiếm, độc chiếm, lũng đoạn/độc quyền [monopoly], 合法的な暴力の独占 :giành độc quyền bạo... -
どくやく
thuốc độc, độc dược, chất độc -
どそう
thổ táng -
どっき
tà khí, khí độc, hơi độc, độc khí -
どの
bà/ngài., たろのすけ高山殿: ông taronosuketakayama, ghi chú: những cách gọi thêm vào sau tên họ ( hầu hết dùng trên địa... -
どのぐらい
độ bao nhiêu
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.