- Từ điển Nhật - Việt
どういちかんきょう
Tin học
[ 同一環境 ]
môi trường giống nhau/môi trường thống nhất [unified environment/same environment]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
どういつてすうりょう
Kinh tế [ 同一手数料 ] phí thủ tục đồng loạt [flat commission] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
どういつぶんぷ
Tin học [ 同一分布 ] phân bố đồng dạng [uniform distribution] -
どういつまたはるいじのしょうひん
Kinh tế [ 同一または類似の商品 ] Hàng hóa cùng loại hoặc tương đương -
どういつがいしゃせん
Kinh tế [ 同一会社船 ] tàu cùng hãng [sister ship] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
どういつゆしゅつかこうくないにあるきぎょうかんのとりひき
[ 同一輸出加工区内にある企業間の取引 ] n Các doanh nghiệp trong cùng một khu chế xuất -
どういできない
[ 同意できない ] vs khó nghe -
どういげんそ
Mục lục 1 [ 同意元素 ] 1.1 vs 1.1.1 đồng vị 2 Kỹ thuật 2.1 [ 同位元素 ] 2.1.1 chất đồng vị [Isotope] [ 同意元素 ] vs đồng... -
どういする
Mục lục 1 [ 同意する ] 1.1 vs 1.1.1 ưng thuận 1.1.2 ưng 1.1.3 cam 1.1.4 bằng lòng [ 同意する ] vs ưng thuận ưng cam bằng lòng -
どういんする
[ 動員する ] vs phát động -
どうさぎょう
Tin học [ 動作行 ] đường hoạt động [active line] -
どうさきろく
Tin học [ 動作記録 ] lịch sử hoạt động [audit trail/history] -
どうさじかん
Tin học [ 動作時間 ] thời gian hoạt động [operating time] -
どうさじょうたい
Tin học [ 動作状態 ] trạng thái hoạt động [active (a-no)] -
どうさふのうじかん
Tin học [ 動作不能時間 ] thời gian không hoạt động [inoperable time] -
どうさしてい
Tin học [ 動作指定 ] mục hoạt động [action entry] -
どうさいち
Tin học [ 動作位置 ] vị trí hoạt động [active position] -
どうさかんきょう
Tin học [ 動作環境 ] môi trường điều hành [operating environment] -
どうさページ
Tin học [ 動作ページ ] trang hoạt động [active page] -
どうさモード
Tin học [ 動作モード ] chế độ hoạt động [operating mode] -
どうさフィールド
Tin học [ 動作フィールド ] trường hoạt động [active field]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.