- Từ điển Nhật - Việt
どうきか
Xem thêm các từ khác
-
どうきビットストリーム
Tin học [ 同期ビットストリーム ] dòng bit đồng bộ [synchronous bit stream] -
どうきデータリンクせいぎょ
Tin học [ 同期データリンク制御 ] điều khiển liên kết đồng bộ dữ liệu (SDLC) [Synchronous Data Link Control/SDLC] -
どうきデジタルハイアラキー
Tin học [ 同期デジタルハイアラキー ] hệ đẳng cấp số đồng bộ [Synchronous Digital Hierarchy/SDH] -
どうきをとる
Tin học [ 同期を取る ] đồng bộ hoá [synchronize] -
どうきゅうせい
Mục lục 1 [ 同級生 ] 1.1 n 1.1.1 bạn học cùng lớp 1.1.2 bạn cùng khoá/bạn cùng lớp [ 同級生 ] n bạn học cùng lớp bạn... -
どうそうでんあつ
Tin học [ 同相電圧 ] điện áp chế độ thông thường [common mode voltage] -
どうそうぶんじょきょ
Tin học [ 同相分除去 ] loại bỏ chế độ thông thường [common mode rejection] -
どうそうかい
[ 同窓会 ] n Hội học sinh cùng trường/hội cùng lớp -
どうそうせい
[ 同窓生 ] n học sinh học cùng trường/học sinh học cùng lớp -
どうつづみ
[ 銅鼓 ] n trống đồng -
どうつうしけん
Tin học [ 導通試験 ] kiểm thử liên tiếp [continuity test] -
どうてき
Tin học [ 動的 ] động [dynamic] -
どうてききおくそうち
Tin học [ 動的記憶装置 ] bộ lưu trữ động [dynamic storage] -
どうてきそうちさいこうせい
Tin học [ 動的装置再構成 ] DDR/tái cấu hình thiết bị động [DDR/Dynamic Device Reconfiguration] -
どうてきだんせいりつ
Kỹ thuật [ 動的弾性率 ] suất đàn hồi động [dynamic modulus] -
どうてきてきごうせい
Tin học [ 動的適合性 ] thích nghi động [dynamic conformance] -
どうてきてきごうせいようけん
Tin học [ 動的適合性要件 ] yêu cầu thích nghi động [dynamic conformance requirements] -
どうてきなたいいきわりあて
Tin học [ 動的な帯域割当 ] định vị giải thông động [dynamic bandwidth allocation] -
どうてきしけん
Kỹ thuật [ 動的試験 ] thử nghiệm động tính [dynamic test] -
どうてきしげんわりふり
Tin học [ 動的資源割振り ] cấp phát tài nguyên động [dynamic resource allocation]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.