- Từ điển Nhật - Việt
どうじくコネクタ
Xem thêm các từ khác
-
どうじかいけつしんようじょう
Kinh tế [ 同時解決信用状 ] thư tín dụng giáp lưng [back-to-back (letter of) credit] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
どうじかん
Tin học [ 同時間 ] cùng thời gian [same time (of day)] -
どうじかんすう
Kỹ thuật [ 同次関数 ] hàm số đồng nhất [homogeneous function] Category : toán học [数学] -
どうふうばん
Kỹ thuật [ 導風板 ] tấm dẫn gió [baffle plate] -
どうふうする
[ 同封する ] vs đính kèm -
どうした
adj-pn có vấn đề gì vậy/có rắc rối gì không -
どうしたらいい
exp tốt nhất là nên làm gì? -
どうして
Mục lục 1 [ 如何して ] 1.1 adv, int, uk 1.1.1 tại sao 1.1.2 như thế nào 1.1.3 kì thực 1.1.4 ái chà 1.2 exp 1.2.1 cớ gì 1.3 exp 1.3.1... -
どうしても
Mục lục 1 [ 如何しても ] 1.1 adv, uk 1.1.1 thế nào cũng 1.1.2 nhất định [ 如何しても ] adv, uk thế nào cũng 如何しても忘れられない:... -
どうしようもない
exp nó chẳng thể giúp gì được/không còn cách nào khác -
どうしょくぶつ
[ 動植物 ] n động thực vật -
どうしゅつ
Tin học [ 導出 ] nguồn gốc/sự bắt nguồn [derivation] -
どうしゅけいさんきネットワーク
Tin học [ 同種計算機ネットワーク ] mạng máy tính đồng nhất [homogeneous computer network] -
どうけいどうおんいぎせい
Tin học [ 同形同音異義性 ] đồng âm đồng ký tự khác nghĩa [homonymy/homonymity] -
どうけいいぎご
Tin học [ 同形異義語 ] đồng ký tự khác nghĩa [homograph] -
どうけいいぎせい
Tin học [ 同形異義性 ] tính đồng ký tự khác nghĩa [homography] -
どうける
[ 道化る ] exp đùa giỡn -
どうあげ
Mục lục 1 [ 胴上げ ] 1.1 n 1.1.1 sự công kênh lên vai 2 [ 胴上げする ] 2.1 vs 2.1.1 công kênh lên vai [ 胴上げ ] n sự công kênh... -
どうごうきん
Kỹ thuật [ 銅合金 ] đồng hợp kim [Copper alloy] Explanation : 銅を主成分とした合金の総称。真鍮(亜鉛との合金)・青銅(錫との合金)の類。 -
どういたしまして
[ どう致しまして ] int Không có gì!
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.