- Từ điển Nhật - Việt
どうらくしゃ
Xem thêm các từ khác
-
どうらん
[ 動乱 ] n sự náo loạn -
どう致しまして
[ どういたしまして ] int Không có gì! -
どさまわりをやる
[ どさ回りをやる ] exp đi lưu diễn -
どさ回りをやる
[ どさまわりをやる ] exp đi lưu diễn -
ど偉い
[ どえらい ] adj khủng khiếp/đáng kinh sợ/rất nghiêm trọng -
どかっと
adv thịch/uỵch Ghi chú: tiếng vật nặng rơi -
どかと
adv thịch/uỵch Ghi chú: tiếng vật nặng rơi -
どかどか
adv rầm rập Ghi chú: tiếng bước chân -
どせき
[ 土石 ] n đất đá -
どすぐろい
[ どす黒い ] adj tối/mờ tối -
どすう
Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ 度数 ] 1.1.1 sự thường xuyên/tần số xuất hiện [frequency (MKT)] 2 Kỹ thuật 2.1 [ 度数 ] 2.1.1 tần... -
どすうぶんぷ
Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ 度数分布 ] 1.1.1 sự phân bố tần số [frequency of distribution (MKT)] 2 Kỹ thuật 2.1 [ 度数分布 ] 2.1.1... -
どすうぶんぷず
Tin học [ 度数分布図 ] hoành đồ [histogram] -
どすんと
adv với một quả đấm/với đòn đánh mạnh -
どす黒い
[ どすぐろい ] adj tối/mờ tối -
どりょく
Mục lục 1 [ 努力 ] 1.1 v1 1.1.1 nỗ lực 1.1.2 chí tâm 1.2 n 1.2.1 sự nỗ lực [ 努力 ] v1 nỗ lực chí tâm n sự nỗ lực ~との対話を始めようとするためのたゆまぬ努力 :cố... -
どりょくか
[ 努力家 ] n người làm việc chăm chỉ 根っからの努力家 :người làm việc cật lực 根気強い努力家 :người làm... -
どりょくする
Mục lục 1 [ 努力する ] 1.1 n 1.1.1 làm lụng 1.1.2 gắng 1.1.3 cố gắng 1.1.4 cố công 1.1.5 chịu khó 1.2 vs 1.2.1 nỗ lực 1.3 vs... -
どりょうこう
Mục lục 1 [ 度量衡 ] 1.1 n 1.1.1 đo lường 1.1.2 cái cân/sự cân [ 度量衡 ] n đo lường cái cân/sự cân -
どりょうこうけんさかん
Mục lục 1 [ 度量衡検査官 ] 1.1 n 1.1.1 người giám định cân đo 2 Kinh tế 2.1 [ 度量衡検査官 ] 2.1.1 người giám định cân...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.