- Từ điển Nhật - Việt
どうりょくくどうしゃりょう
Xem thêm các từ khác
-
どうりょくがく
Mục lục 1 [ 動力学 ] 1.1 n 1.1.1 động lực học 1.1.2 động học [ 動力学 ] n động lực học động học -
どうりょうどうぎょう
[ 同僚同業 ] n bạn đồng nghiệp -
どうめっきする
[ 銅鍍金する ] n xi đồng -
どうめいひぎょういっきぼうどうふたんぽやっかん
Kinh tế [ 同盟罷業一揆暴動不担保約款 ] điều khoản miễn bồi thường đình công, bạo động và dân biến [free from strikes... -
どうめいひぎょういっきぼうどうふたんぽやっかん(ほけん)
[ 同盟罷業一揆暴動不担保約款(保険) ] n điều khoản miễn bồi thường đình công, bạo động và dân biến (bảo hiểm) -
どうめいひぎょうかんけいじょうこう
Kinh tế [ 同盟罷業関係条項 ] điều khoản đình công [strike clause] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
どうめいこく
[ 同盟国 ] n nước đồng minh -
どうめいうんちん
Mục lục 1 [ 同盟運賃 ] 1.1 vs 1.1.1 suất cước hiệp hội 2 Kinh tế 2.1 [ 同盟運賃 ] 2.1.1 suất cước hiệp hội [conference... -
どうめいかもつ
Mục lục 1 [ 同盟貨物 ] 1.1 vs 1.1.1 hàng hiệp hội 2 Kinh tế 2.1 [ 同盟貨物 ] 2.1.1 hàng hiệp hội [conference cargo] [ 同盟貨物... -
どうめいせん
Mục lục 1 [ 同盟船 ] 1.1 n 1.1.1 tàu hiệp hội 2 Kinh tế 2.1 [ 同盟船 ] 2.1.1 tàu hiệp hội [conference ship (or carrier)] [ 同盟船... -
どうろ
Mục lục 1 [ 道路 ] 1.1 n 1.1.1 lỗ vốn 1.1.2 dặm 1.1.3 con đường/con phố [ 道路 ] n lỗ vốn dặm con đường/con phố -
どうろてつどうふくごううんそう
Mục lục 1 [ 道路鉄道複合運送 ] 1.1 n 1.1.1 chuyên chở hỗn hợp sắt bộ 2 Kinh tế 2.1 [ 道路鉄道複合運送 ] 2.1.1 chuyên... -
どうろこうつうじょうほうつうしんシステム
Tin học [ 道路交通情報通信システム ] Thông tin phương tiện và hệ thống truyền thông (VICS) [VICS/Vehicle Information and Communication... -
どうろをとおす
[ 道路を通す ] n khai đạo -
どうろをせいそうする
[ 道路を清掃する ] n dẹp đường -
どうわ
[ 童話 ] n truyện đồng thoại -
どうれつ
[ 同列 ] n cùng mức/cùng hàng -
どうような
[ 同様な ] n hệt -
どうようび
Tin học [ 同曜日 ] cùng ngày [same day (of the week)] Explanation : Cùng ngày trong tuần. -
どうも
Mục lục 1 exp 1.1 cảm ơn 2 abbr, exp 2.1 Cám ơn! 3 abbr, exp 3.1 cảm tạ 4 adv 4.1 hơi hơi/có vẻ/mập mờ exp cảm ơn abbr, exp Cám...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.