- Từ điển Nhật - Việt
どっさり
Xem thêm các từ khác
-
どっかと
adv với một quả đấm/với đòn đánh mạnh -
どて
[ 土手 ] n đê/bờ 暴風雨によって土手から海に押しやられる :cơn bão đã quét sạch/đã cuốn cả cơn đê ra đại... -
どなた
Mục lục 1 [ 何方 ] 1.1 / HÀ PHƯƠNG / 1.2 n, uk 1.2.1 vị nào [ 何方 ] / HÀ PHƯƠNG / n, uk vị nào -
どなべ
[ 土鍋 ] n nồi đất -
どなりたてる
[ どなり立てる ] v1 đứng và hò hét -
どなり立てる
[ どなりたてる ] v1 đứng và hò hét -
どなる
Mục lục 1 [ 怒鳴る ] 2 / NỘ MINH / 2.1 v5r 2.1.1 gào lên/hét lên 2.2 n 2.2.1 hú 2.3 n 2.3.1 la hò 2.4 n 2.4.1 la lối 2.5 n 2.5.1 tru tréo... -
どのくらい
Mục lục 1 [ どの位 ] 1.1 uk 1.1.1 bao nhiêu/khoảng bao nhiêu/chừng nào 1.1.2 bao nhiêu tiền [ どの位 ] uk bao nhiêu/khoảng bao nhiêu/chừng... -
どのばあいにも
[ どの場合にも ] exp trong bất cứ trường hợp nào/trong mọi trường hợp -
どのひと
[ どの人 ] exp người nào -
どのへん
[ どの辺 ] n ở khoảng nào/ở chỗ nào/ở vùng nào -
どの場合にも
[ どのばあいにも ] exp trong bất cứ trường hợp nào/trong mọi trường hợp -
どの人
[ どのひと ] exp người nào -
どの位
Mục lục 1 [ どのくらい ] 1.1 uk 1.1.1 bao nhiêu/khoảng bao nhiêu/chừng nào 1.1.2 bao nhiêu tiền [ どのくらい ] uk bao nhiêu/khoảng... -
どのように
n như thế nào -
どの辺
[ どのへん ] n ở khoảng nào/ở chỗ nào/ở vùng nào -
どはつてんをつく
[ 怒髪天を突く ] exp giận sôi lên/giận dựng tóc gáy -
どひょう
[ 土俵 ] n đấu trường/vũ đài 「経費削減と人材育成は全く異なる問題です」「そのとおり、同じ土俵で論じるのは間違いだと思います」 :Giảm... -
どびん
[ 土瓶 ] n ấm đất 土瓶敷き :tấm kê ấm trà -
どべい
[ 土塀 ] n tường bằng đất
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.