- Từ điển Nhật - Việt
どんかく
Xem thêm các từ khác
-
どんかん
Mục lục 1 [ 鈍感 ] 1.1 adj-na 1.1.1 đần độn/ngu xuẩn 1.2 n 1.2.1 sự đần độn/sự ngu xuẩn [ 鈍感 ] adj-na đần độn/ngu xuẩn... -
どんかんな
Mục lục 1 [ 鈍感な ] 1.1 n 1.1.1 rối ren 1.1.2 đần độn [ 鈍感な ] n rối ren đần độn -
どん尻
[ どんじり ] n phần chót/đoạn cuối -
どん底
[ どんぞこ ] n tận đáy/tận cuối cùng -
どんよく
Mục lục 1 [ 貪欲 ] 1.1 adj-na 1.1.1 tham dục 1.1.2 tham ăn 1.1.3 máu tham 1.1.4 lòng tham 1.1.5 hám lợi/tham lam 1.2 n 1.2.1 tính hám lợi/tính... -
どんよくな
[ 貪欲な ] n tham -
どんより
n nặng nề/mờ đục/mờ nhiễu/xám xịt/đờ đẫn/thẫn thờ(đôi mắt) -
どんよりしたてんき
[ どんよりした天気 ] adv râm trời -
どんよりしたすずしい
[ どんよりした涼しい ] adv râm mát -
どんよりした天気
[ どんよりしたてんき ] adv râm trời -
どんよりした涼しい
[ どんよりしたすずしい ] adv râm mát -
どんらん
[ 貪婪 ] n tham lam -
どん詰り
[ どんづまり ] n, uk chết/ra đi/kết thúc -
どらむいんじそうち
Tin học [ ドラム印字装置 ] máy in trống [drum printer] Explanation : Máy in bằng cách cuốn giấy quanh một cái trống quay, một... -
どらむさくずそうち
Tin học [ ドラム作図装置 ] máy vẽ trống [drum plotter] Explanation : Máy vẽ bằng cách cuốn giấy quanh một cái trống quay,... -
どらむかもつ
Mục lục 1 [ ドラム貨物 ] 1.1 v5u 1.1.1 hàng đóng thùng tròn 2 Kinh tế 2.1 [ ドラム貨物 ] 2.1.1 hàng đóng thùng tròn [drum cargo]... -
どるちいき
Kinh tế [ ドル地域 ] khu vực đô la [dollar area] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
どるのぷーるせい
Kinh tế [ ドルのプール製 ] tổng quĩ đô la [dollar pool] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
どるけん
Kinh tế [ ドル圏 ] khu vực đô la [dollar area] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
な
Mục lục 1 [ 菜 ] 1.1 n 1.1.1 rau cỏ 2 [ 名 ] 2.1 n 2.1.1 thanh danh/tên tuổi 2.1.2 danh/tên gọi 2.1.3 danh nghĩa 3 [ 儺 ] 3.1 / NA / 3.2...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.