- Từ điển Nhật - Việt
ないかくかんぼうちょうかん
Mục lục |
[ 内閣官房長官 ]
/ NỘI CÁC QUAN PHÒNG TRƯỜNG QUAN /
n
Chánh văn phòng nội các
- (人)を内閣官房長官から更迭する :lật đổ ~ từ chức chánh văn phòng nội các
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ないかてい
Mục lục 1 [ 内火艇 ] 1.1 / NỘI HỎA ĐÌNH / 1.2 n 1.2.1 Xuồng chạy bằng động cơ đốt trong [ 内火艇 ] / NỘI HỎA ĐÌNH /... -
ないせき
Mục lục 1 [ 内積 ] 1.1 / NỘI TÍCH / 1.2 n 1.2.1 tích vô hướng (toán học) [ 内積 ] / NỘI TÍCH / n tích vô hướng (toán học)... -
ないせつ
Mục lục 1 [ 内接 ] 1.1 / NỘI TIẾP / 1.2 n 1.2.1 Nội tiếp (toán học) [ 内接 ] / NỘI TIẾP / n Nội tiếp (toán học) 三角形の内接円 :Đường... -
ないせつえん
Mục lục 1 [ 内接円 ] 1.1 / NỘI TIẾP VIÊN / 1.2 n 1.2.1 Đường tròn nội tiếp [ 内接円 ] / NỘI TIẾP VIÊN / n Đường tròn... -
ないせつする
Kỹ thuật [ 内接する ] nội tiếp trong -
ないせい
Mục lục 1 [ 内省 ] 1.1 n 1.1.1 sự tự giác ngộ 2 [ 内省する ] 2.1 vs 2.1.1 giác ngộ 3 [ 内政 ] 3.1 n 3.1.1 nội chính (nội chánh)... -
ないせいふかんしょう
Mục lục 1 [ 内政不干渉 ] 1.1 / NỘI CHÍNH BẤT CAN THIỆP / 1.2 n 1.2.1 Không can thiệp vào công việc nội bộ (của nước khác)... -
ないせいかんしょう
Mục lục 1 [ 内政干渉 ] 1.1 / NỘI CHÍNH CAN THIỆP / 1.2 n 1.2.1 Sự can thiệp vào công việc nội bộ (của nước khác) [ 内政干渉... -
ないせん
Mục lục 1 [ 内戦 ] 1.1 n 1.1.1 nội chiến 2 [ 内線 ] 2.1 n 2.1.1 nội tuyến [ 内戦 ] n nội chiến その国はソマリアの内戦から逃げ出した何千もの難民を保護した :Đất... -
ないせんじん
Mục lục 1 [ 内鮮人 ] 1.1 / NỘI TIÊN NHÂN / 1.2 n 1.2.1 người Nhật Bản và người Triều Tiên [ 内鮮人 ] / NỘI TIÊN NHÂN /... -
ないりく
[ 内陸 ] n nội địa/ đất liền 金は、内陸地域の産業に対する長期的投資よりも、手っ取り早くもうかる都市部のプロジェクトにつぎ込まれた :Tiền... -
ないりくぜいかん
Kinh tế [ 内陸税関 ] trạm hải quan nội địa [inland custom house] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ないりくこく
Mục lục 1 [ 内陸国 ] 1.1 / NỘI LỤC QUỐC / 1.2 n 1.2.1 Đất nước nằm sâu trong lục địa, không có đường bờ biển [ 内陸国... -
ないりくせいきこう
Mục lục 1 [ 内陸性気候 ] 1.1 / NỘI LỤC TÍNH KHÍ HẬU / 1.2 n 1.2.1 Khí hậu kiểu lục địa [ 内陸性気候 ] / NỘI LỤC TÍNH... -
ないりくむ
Mục lục 1 [ 内陸霧 ] 1.1 / NỘI LỤC VỤ / 1.2 n 1.2.1 Sương mù trong lục địa [ 内陸霧 ] / NỘI LỤC VỤ / n Sương mù trong... -
ないりょく
Mục lục 1 [ 内力 ] 1.1 / NỘI LỰC / 1.2 n 1.2.1 Lực từ bên trong/nội lực 2 Kỹ thuật 2.1 [ 内力 ] 2.1.1 nội lực [internal force]... -
ないめい
Mục lục 1 [ 内命 ] 1.1 / NỘI MỆNH / 1.2 n 1.2.1 Mệnh lệnh mật [ 内命 ] / NỘI MỆNH / n Mệnh lệnh mật 内命を受ける :Nhận... -
ないめん
Mục lục 1 [ 内面 ] 1.1 n 1.1.1 bề trong 2 [ 内面 ] 2.1 / NỘI DIỆN / 2.2 n 2.2.1 mặt trong 3 Kỹ thuật 3.1 [ 内面 ] 3.1.1 mặt trong... -
ないめんびょうしゃ
Mục lục 1 [ 内面描写 ] 1.1 / NỘI DIỆN MIÊU TẢ / 1.2 n 1.2.1 sự miêu tả nội tâm [ 内面描写 ] / NỘI DIỆN MIÊU TẢ / n sự... -
ないめんけんさくばん
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ 内面研削盤 ] 1.1.1 máy cắt mặt trong [internal cylindrical grinding] 1.2 [ 内面研削盤 ] 1.2.1 máy mài...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.