- Từ điển Nhật - Việt
ないぶてつづき
Xem thêm các từ khác
-
ないぶていこう
Kỹ thuật [ 内部抵抗 ] sự đối kháng bên trong [internal resistance] -
ないぶとうそう
Mục lục 1 [ 内部闘争 ] 1.1 / NỘI BỘ ĐẤU TRANH / 1.2 n 1.2.1 Đấu tranh nội bộ/tranh chấp nội bộ [ 内部闘争 ] / NỘI BỘ... -
ないぶとうせい
Tin học [ 内部統制 ] điều khiển trong [internal control] -
ないぶはいせん
Kỹ thuật [ 内部配線 ] sự nối dây bên trong [internal wiring] -
ないぶへんすう
Tin học [ 内部変数 ] biến cục bộ [local variable] -
ないぶじょうたい
Tin học [ 内部状態 ] trạng thái trong [internal state] -
ないぶふくプログラム
Tin học [ 内部副プログラム ] chương trình con trong [internal subprogram] -
ないぶしよう
Mục lục 1 [ 内部仕様 ] 1.1 / NỘI BỘ SĨ DẠNG / 1.2 n 1.2.1 phương pháp nội bộ 2 Tin học 2.1 [ 内部仕様 ] 2.1.1 tài nguyên... -
ないぶしょうさい
Tin học [ 内部詳細 ] chi tiết bên trong [internals] -
ないぶしょり
Tin học [ 内部処理 ] xử lý trong [internal processing] -
ないぶこくはつ
Mục lục 1 [ 内部告発 ] 1.1 / NỘI BỘ CÁO PHÁT / 1.2 n 1.2.1 việc chặn lại (điều phi pháp) bằng cách báo chính quyền [ 内部告発... -
ないぶこうりつ
Kỹ thuật [ 内部効率 ] hiệu suất bên trong [internal surveillance structure] -
ないぶさんしょう
Tin học [ 内部参照 ] tham chiếu trong [internal reference] -
ないぶせいかつ
Mục lục 1 [ 内部生活 ] 1.1 / NỘI BỘ SINH HOẠT / 1.2 n 1.2.1 Cuộc sống nội tâm [ 内部生活 ] / NỘI BỘ SINH HOẠT / n Cuộc... -
ないぶバッファ
Tin học [ 内部バッファ ] bộ đệm trong [internal buffer] -
ないぶメモリ
Tin học [ 内部メモリ ] bộ nhớ trong/lưu trữ trong [internal storage/internal memory] -
ないぶラベル
Tin học [ 内部ラベル ] nhãn trong [internal label] -
ないぶデータ
Tin học [ 内部データ ] dữ liệu trong [internal data] -
ないぶデータこうもく
Tin học [ 内部データ項目 ] mục dữ liệu trong [internal data item] -
ないぶファイル
Tin học [ 内部ファイル ] tệp trong [internal file]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.