- Từ điển Nhật - Việt
ないめんブローチ
Xem thêm các từ khác
-
ないろんぬの
[ ナイロン布 ] exp vải ni lông -
ないわくせい
Mục lục 1 [ 内惑星 ] 1.1 / NỘI HOẶC TINH / 1.2 n 1.2.1 Nhóm hành tinh ở gần Mặt trời [ 内惑星 ] / NỘI HOẶC TINH / n Nhóm hành... -
ないよう
Mục lục 1 [ 内容 ] 1.1 n 1.1.1 nội dung 2 [ 内用 ] 2.1 / NỘI DỤNG / 2.2 n 2.2.1 sự uống (thuốc)/công chuyện riêng tư 3 Kinh tế... -
ないようたいけい
Tin học [ 内容体系 ] kiến trúc nội dung/cấu trúc nội dung [content architecture] -
ないようたいけいすいじゅん
Tin học [ 内容体系水準 ] mức kiến trúc nội dung/mức cấu trúc nội dung [content architecture level] -
ないようたいけいクラス
Tin học [ 内容体系クラス ] lớp kiến trúc nội dung/lớp cấu trúc nội dung [content architecture class] -
ないようきそく
Tin học [ 内容規則 ] chuẩn nội dung [content convention] -
ないようきみつせい
Tin học [ 内容機密性 ] tính cẩn mật về nội dung [content confidentiality] -
ないようちょう
Tin học [ 内容長 ] chiều dài nội dung [content-length] -
ないようのへんそう
Tin học [ 内容の返送 ] nội dung trả về [return of content] -
ないようのせいとうせい
[ 内容の正当性 ] n Tính chính xác của nội dung -
ないようひょうかせいど
Tin học [ 内容評価制度 ] hệ thống phân loại nội dung [content rating system (for TV, movies)] -
ないようぶ
Tin học [ 内容部 ] phần nội dung [content portion] -
ないようぶきじゅつぶ
Tin học [ 内容部記述部 ] mô tả phần nội dung [content portion description] -
ないようぶつ
Mục lục 1 [ 内容物 ] 1.1 / NỘI DUNG VẬT / 1.2 n 1.2.1 Dung tích (của dạ dày) [ 内容物 ] / NỘI DUNG VẬT / n Dung tích (của dạ... -
ないようぶんせき
Tin học [ 内容分析 ] phân tích nội dung [content analysis] -
ないようへんそうあり
Tin học [ 内容返送あり ] nội dung trả về [content-returned] -
ないようへんしゅうしょり
Tin học [ 内容編集処理 ] xử lý biên tập nội dung [content editing process] -
ないようみほん
Mục lục 1 [ 内容見本 ] 1.1 / NỘI DUNG KIẾN BẢN / 1.2 n 1.2.1 Trang giới thiệu chung về nội dung [ 内容見本 ] / NỘI DUNG KIẾN... -
ないようみしょうじょうこう
Mục lục 1 [ 内容未詳条項 ] 1.1 n 1.1.1 điều khoản không biết bên trong bao bì 2 Kinh tế 2.1 [ 内容未詳条項 ] 2.1.1 điều...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.