- Từ điển Nhật - Việt
なか
Mục lục |
[ 中 ]
/ TRUNG /
n
trong/ở trong
- 講堂の中では静かにしなさい。: Hãy yên lặng ở trong giảng đường.
trong khi
- お忙しい中でよくおいでくださいました。: Rất vui vì (trong khi) bận thế mà anh vẫn đến.
giữa
- 彼女は大勢の応募者の中から選ばれた。: Cô ấy được chọn ra từ giữa rất nhiều người ứng tuyển.
bên trong
- 人間の体の中: bên trong cơ thể con người
[ 仲 ]
n
quan hệ
- 私は治と仲がいい。: Tôi có quan hệ tốt với Osamu.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
なかおし
Mục lục 1 [ 中押し ] 1.1 / TRUNG ÁP / 1.2 n 1.2.1 Chiến thắng khi trận đấu còn chưa kết thúc [ 中押し ] / TRUNG ÁP / n Chiến... -
なかおり
Mục lục 1 [ 中折り ] 1.1 / TRUNG TRIẾT / 1.2 n 1.2.1 Bị gấp ở giữa [ 中折り ] / TRUNG TRIẾT / n Bị gấp ở giữa -
なかたがい
Mục lục 1 [ 仲違い ] 1.1 / TRỌNG VI / 1.2 n 1.2.1 sự bất hòa [ 仲違い ] / TRỌNG VI / n sự bất hòa -
なかぎり
Mục lục 1 [ 中限 ] 1.1 / TRUNG HẠN / 1.2 n 1.2.1 sự giao hàng vào tháng sau [ 中限 ] / TRUNG HẠN / n sự giao hàng vào tháng sau -
なかぞら
Mục lục 1 [ 中空 ] 1.1 / TRUNG KHÔNG / 1.2 n 1.2.1 trong không trung/treo ngược cành cây (tâm hồn)/trên mây trên gió (tâm trí) [... -
なかぐち
Mục lục 1 [ 中口 ] 1.1 / TRUNG KHẨU / 1.2 n 1.2.1 đường kính cỡ trung 1.2.2 Cổng chính [ 中口 ] / TRUNG KHẨU / n đường kính... -
なかぐり
Mục lục 1 [ 中刳り ] 1.1 / TRUNG KHÔ / 1.2 n 1.2.1 sự doa 2 Kỹ thuật 2.1 [ 中ぐり ] 2.1.1 sự doa [boring] [ 中刳り ] / TRUNG KHÔ... -
なかぐりばん
Mục lục 1 [ 中刳り盤 ] 1.1 / TRUNG KHÔ BÀN / 1.2 n 1.2.1 máy doa 2 Kỹ thuật 2.1 [ 中ぐり盤 ] 2.1.1 máy doa [boring machine] [ 中刳り盤... -
なかぐりばんようバイト
Kỹ thuật [ 中ぐり盤用バイト ] dao dùng cho máy doa [boring bar tool] -
なかぐりせんばん
Kỹ thuật [ 中ぐり旋盤 ] máy tiện lõi [boring lathe] -
なかぐりバイト
Kỹ thuật [ 中ぐりバイト ] dao khoét trong/dao doa trong [boring bar tool] -
なかぐろ
Mục lục 1 [ 中黒 ] 1.1 / TRUNG HẮC / 1.2 n 1.2.1 Dấu chấm (trong in ấn) [ 中黒 ] / TRUNG HẮC / n Dấu chấm (trong in ấn) 太い中黒 :dấu... -
なかだち
Mục lục 1 [ 仲立ち ] 1.1 / TRỌNG LẬP / 1.2 n 1.2.1 Sự điều đình/đại lý/đại diện/người điều đình/người môi giới... -
なかだちにん
Mục lục 1 [ 仲立ち人 ] 1.1 n 1.1.1 người trung gian 1.1.2 người môi giới 2 [ 仲立人 ] 2.1 / TRỌNG LẬP NHÂN / 2.2 n 2.2.1 Người... -
なかだちにんてすうりょう
[ 仲立人手数料 ] n phí môi giới -
なかだちにんけいやくしょ
Kinh tế [ 仲立人契約書 ] người trung gian [switcher/intermediator/middle man] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
なかだちりょう
[ 仲立ち料 ] n hoa hồng của môi giới -
なかだるみ
Mục lục 1 [ 中弛み ] 1.1 / TRUNG THỈ / 1.2 n 1.2.1 sự sụt giá 1.2.2 sự lỏng [ 中弛み ] / TRUNG THỈ / n sự sụt giá sự lỏng... -
なかつぎてすうりょう
Kinh tế [ 中継ぎ手数料 ] hoa hồng trung gian [switch commission] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
なかつぎぼうえき
Mục lục 1 [ 中継ぎ貿易 ] 1.1 / TRUNG KẾ MẬU DỊ / 1.2 n 1.2.1 Buôn bán thông qua trung gian 2 [ 中継貿易 ] 2.1 n 2.1.1 buôn bán...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.