- Từ điển Nhật - Việt
なかがいにん
Mục lục |
[ 仲買人 ]
/ TRỌNG MÃI NHÂN /
n
người môi giới
Kinh tế
[ 仲買人 ]
người môi giới [broker]
- Category: Ngoại thương [対外貿易]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
なかがいい
Mục lục 1 [ 仲がいい ] 1.1 / TRỌNG / 1.2 exp 1.2.1 thân thiết/quan hệ tốt [ 仲がいい ] / TRỌNG / exp thân thiết/quan hệ tốt -
なかじき
Mục lục 1 [ 中敷き ] 1.1 / TRUNG PHU / 1.2 n 1.2.1 lớp trung gian [ 中敷き ] / TRUNG PHU / n lớp trung gian -
なかじきり
Mục lục 1 [ 中仕切 ] 1.1 / TRUNG SĨ THIẾT / 1.2 n 1.2.1 Sự phân chia 2 [ 中仕切り ] 2.1 / TRUNG SĨ THIẾT / 2.2 n 2.2.1 Ngăn/buồng... -
なかじま
Mục lục 1 [ 中島 ] 1.1 / TRUNG ĐẢO / 1.2 n 1.2.1 Hòn đảo (trong một ao hoặc dòng sông) [ 中島 ] / TRUNG ĐẢO / n Hòn đảo (trong... -
なかしな
Mục lục 1 [ 中支那 ] 1.1 / TRUNG CHI NA / 1.2 n 1.2.1 Đất nước Trung Hoa [ 中支那 ] / TRUNG CHI NA / n Đất nước Trung Hoa -
なかこ
Kỹ thuật [ 中子 ] lõi [core] Explanation : 鋳物中空部を作るために、主型と別に鋳型を作り、これを主型の中空部にはめこむ。この鋳型のこと -
なかこすな
Kỹ thuật [ 中子砂 ] cát lõi [core sand] -
なかごろ
Mục lục 1 [ 中頃 ] 1.1 / TRUNG KHOẢNH / 1.2 n 1.2.1 Khoảng giữa (về mặt thời gian) [ 中頃 ] / TRUNG KHOẢNH / n Khoảng giữa (về... -
なかいり
Mục lục 1 [ 中入り ] 1.1 / TRUNG NHẬP / 1.2 n 1.2.1 Sự gián đoạn [ 中入り ] / TRUNG NHẬP / n Sự gián đoạn Ghi chú: Sự gián... -
なかうり
Mục lục 1 [ 中売り ] 1.1 / TRUNG MẠI / 1.2 n 1.2.1 sự bán rong đồ ăn nhẹ trong nhà hát hoặc sân vận động [ 中売り ] / TRUNG... -
なかうる
[ 中売る ] n bán rong -
なかかぎり
Mục lục 1 [ 中限り ] 1.1 / TRUNG HẠN / 1.2 n 1.2.1 sự giao hàng vào tháng sau [ 中限り ] / TRUNG HẠN / n sự giao hàng vào tháng... -
なかせき
Mục lục 1 [ 中席 ] 1.1 / TRUNG TỊCH / 1.2 n 1.2.1 Chương trình tổ chức vào giữa tháng tại rạp hát [ 中席 ] / TRUNG TỊCH / n... -
なかれしゅぎのどうとく
Mục lục 1 [ 勿れ主義の道徳 ] 1.1 / VẬT CHỦ NGHĨA ĐẠO ĐỨC / 1.2 n 1.2.1 Chủ nghĩa cấm đoán [ 勿れ主義の道徳 ] / VẬT... -
なかよく
Mục lục 1 [ 仲良く ] 1.1 n, adv 1.1.1 quan hệ tốt 2 [ 仲良くする ] 2.1 vs 2.1.1 quan hệ tốt [ 仲良く ] n, adv quan hệ tốt 二人は直ぐに仲良くなった。:... -
なかよし
Mục lục 1 [ 仲好 ] 1.1 / TRỌNG HẢO / 1.2 n 1.2.1 Sự thân tình/bạn đồng phòng 2 [ 仲好し ] 2.1 / TRỌNG HẢO / 2.2 n 2.2.1 bạn... -
なかんづく
Mục lục 1 [ 就中 ] 1.1 / TỰU TRUNG / 1.2 n 1.2.1 Đặc biệt là/nhất là [ 就中 ] / TỰU TRUNG / n Đặc biệt là/nhất là -
なかやすみ
[ 中休み ] n tạm nghỉ 梅雨の中休みで蒸し暑くなった. :thời tiết trở nên nóng và ẩm ướt trong suốt thời gian... -
なかゆび
Mục lục 1 [ 中指 ] 1.1 n 1.1.1 ngón giữa 2 [ 中指 ] 2.1 / TRUNG CHỈ / 2.2 n 2.2.1 ngón tay giữa [ 中指 ] n ngón giữa [ 中指 ] /... -
なかむつまじい
Mục lục 1 [ 仲睦まじい ] 1.1 / TRỌNG MỤC / 1.2 adj 1.2.1 Hài hoà/thân thiết [ 仲睦まじい ] / TRỌNG MỤC / adj Hài hoà/thân...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.