- Từ điển Nhật - Việt
ながい
Mục lục |
[ 永い ]
adj
dài/dài lâu
- 永い眠りにつく:Đi vào giấc vĩnh hằng;シドニーを留守にしていた間の永い年月:Quãng thời gian dài lưu lại ở bên Sydney.
[ 長い ]
n
bao lâu
adj
dài
- キリンは首が長い。: Hươu cao cổ có cái cổ dài.
- 私は長い間彼女を待った。: Tôi đã đợi cô ấy trong một thời gian dài.
adj
lâu
[ 長居 ]
n
sự ở lại lâu
- 申し訳ありませんが、長居できないんです。 :Tôi xin lỗi, tôi không thể ở lại lâu được
- 彼はしばしば彼女のもとを訪れるのだが、長居はしない :Anh ấy thường xuyên đến thăm cô ấy nhưng không ở lại lâu
[ 長居する ]
vs
ở lại lâu
- に何時間も長居する :ở lâu hàng tiếng đồng hồ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ながいき
[ 長生き ] n sự sống lâu/sự trường thọ インスタント食品ばかり食べていると長生きできませんよ。: Nếu anh chỉ... -
ながいきのすじ
Mục lục 1 [ 長生きの筋 ] 1.1 / TRƯỜNG SINH CÂN / 1.2 n 1.2.1 họ tộc thọ lâu [ 長生きの筋 ] / TRƯỜNG SINH CÂN / n họ tộc... -
ながいくきのある
Mục lục 1 [ 長い茎の有る ] 1.1 / TRƯỜNG HÀNH HỮU / 1.2 exp 1.2.1 có cuống dài [ 長い茎の有る ] / TRƯỜNG HÀNH HỮU / exp... -
ながいぼう
[ 長い棒 ] exp hèo -
ながいじかん
[ 長い時間 ] exp bấy lâu -
ながいあいだ
[ 長い間 ] n-t một thời gian dài 長い間~をじっと見つめる :Nhìn chằm chằm vào~ 長い間~を待ちこがれる :Mong... -
ながいいす
[ 長い椅子 ] adj ghế dài -
ながいせ
[ 長い背 ] exp dàilưng -
ながいせん
[ 長い線 ] exp đường dài -
ながいす
Mục lục 1 [ 長椅子 ] 1.1 / TRƯỜNG KỶ TỬ / 1.2 n 1.2.1 ghế dài/ghế tràng kỉ [ 長椅子 ] / TRƯỜNG KỶ TỬ / n ghế dài/ghế... -
ながいも
Mục lục 1 [ 長芋 ] 1.1 / TRƯỜNG DỤ / 1.2 n 1.2.1 khoai lang [ 長芋 ] / TRƯỜNG DỤ / n khoai lang -
ながうた
Mục lục 1 [ 長唄 ] 1.1 / TRƯỜNG BỘI / 1.2 n 1.2.1 Bản anh hùng ca dài với sự đệm của đàn shamisen/một thể loại ca kịch... -
ながさ
Mục lục 1 [ 長さ ] 1.1 exp 1.1.1 bề dài 1.2 n 1.2.1 chiều dài 1.3 n 1.3.1 dọc 2 Kỹ thuật 2.1 [ 長さ ] 2.1.1 chiều dài/độ dài... -
ながさきけん
Mục lục 1 [ 長崎県 ] 1.1 / TRƯỜNG KỲ HUYỆN / 1.2 n 1.2.1 Nagasaki [ 長崎県 ] / TRƯỜNG KỲ HUYỆN / n Nagasaki -
ながさしじし
Tin học [ 長さ指示子 ] LI [length indicator/(LI)] -
なぜか
[ 何故か ] adv vì lí do nào đó -
ながす
Mục lục 1 [ 流す ] 1.1 v5s 1.1.1 làm lan truyền (tiếng đồn) 1.1.2 dốc 1.1.3 cho chảy/cho chảy đi/làm chảy đi [ 流す ] v5s làm... -
ながすぎ
Mục lục 1 [ 長過ぎ ] 1.1 / TRƯỜNG QUÁ / 1.2 n 1.2.1 quá dài/quá lâu [ 長過ぎ ] / TRƯỜNG QUÁ / n quá dài/quá lâu 長過ぎて~に収まらない :Quá... -
ながすくじら
Mục lục 1 [ 長須鯨 ] 1.1 / TRƯỜNG TU KÌNH / 1.2 n 1.2.1 cá voi lưng xám [ 長須鯨 ] / TRƯỜNG TU KÌNH / n cá voi lưng xám -
ながめ
[ 眺め ] n tầm nhìn 眺めのいい部屋が希望なんですが。: Tôi muốn có một cái phòng có tầm nhìn tốt.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.