- Từ điển Nhật - Việt
なげる
Mục lục |
[ 投げる ]
n
liệng
gieo
dấn
bỏ
bắn
v1
ném
- (人)に鋭い視線を投げかける :ném cho ai đó cái nhìn sắc lẹm
- ~に冷たい視線を投げる :ném cái nhìn lạnh lùng vào ~
v1
văng
v1
vất
v1
vứt
v1
xếp
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
なあて
Mục lục 1 [ 名宛 ] 1.1 / DANH UYỂN / 1.2 n 1.2.1 Tên người nhận ghi trên phong bì thư [ 名宛 ] / DANH UYỂN / n Tên người nhận... -
なあてずみてがた
Mục lục 1 [ 名宛済み手形 ] 1.1 n 1.1.1 hối phiếu định nơi trả 2 Kinh tế 2.1 [ 名宛済み手形 ] 2.1.1 hối phiếu định nơi... -
なあてにん
Mục lục 1 [ 名宛人 ] 1.1 / DANH UYỂN NHÂN / 1.2 n 1.2.1 Người nhận [ 名宛人 ] / DANH UYỂN NHÂN / n Người nhận -
なあてひと
Kỹ thuật [ 名宛て人 ] người được gửi [addressee] -
なこうど
Mục lục 1 [ 仲人 ] 1.1 / TRỌNG NHÂN / 1.2 n 1.2.1 người làm mối [ 仲人 ] / TRỌNG NHÂN / n người làm mối -
なこうどぐち
Mục lục 1 [ 仲人口 ] 1.1 / TRỌNG NHÂN KHẨU / 1.2 n 1.2.1 sự nói tốt về người khác [ 仲人口 ] / TRỌNG NHÂN KHẨU / n sự... -
なこうどをかいして
Mục lục 1 [ 仲人を介して ] 1.1 / TRỌNG NHÂN GIỚI / 1.2 n 1.2.1 thông qua người làm mối [ 仲人を介して ] / TRỌNG NHÂN GIỚI... -
なごり
Mục lục 1 [ 名残 ] 1.1 n 1.1.1 dấu vết/tàn dư/lưu luyến 2 [ 名残り ] 2.1 / DANH TÀN / 2.2 n 2.2.1 Tàn dư/dấu vết [ 名残 ] n... -
なごりおしい
[ 名残惜しい ] adj thương tiếc/hối tiếc -
なごやか
Mục lục 1 [ 和やか ] 1.1 adj-na 1.1.1 hòa nhã/thư thái/vui vẻ/hòa thuận/ôn hoà 1.2 n 1.2.1 sự êm dịu/sự hòa nhã/sự ôn hoà/... -
なごやかなかてい
Mục lục 1 [ 和やかな家庭 ] 1.1 / HÒA GIA ĐÌNH / 1.2 n 1.2.1 Gia đình êm ấm/gia đình hạnh phúc [ 和やかな家庭 ] / HÒA GIA... -
なごむ
[ 和む ] v5m bình tĩnh/điềm tĩnh/nguôi đi/thư thái 家族のことを考えるときだけ心が和む: mỗi khi nghĩ đến gia đình lại... -
ない
Mục lục 1 [ 亡い ] 1.1 adj 1.1.1 chết 2 [ 無い ] 2.1 adj 2.1.1 không có/không/chưa 2.2 adj-na 2.2.1 không có [ 亡い ] adj chết あの有名な俳優も今は亡い. :Người... -
ないおう
Mục lục 1 [ 内応 ] 1.1 / NỘI ỨNG / 1.2 n 1.2.1 Sự thông đồng với kẻ địch/sự phản bội/sự nội ứng [ 内応 ] / NỘI ỨNG... -
ないおうしゃ
[ 内応者 ] n nội ứng -
ないたつ
Mục lục 1 [ 内達 ] 1.1 / NỘI ĐẠT / 1.2 n 1.2.1 Thông báo nội bộ/thông báo không chính thức [ 内達 ] / NỘI ĐẠT / n Thông... -
ないたん
Mục lục 1 [ 内探 ] 1.1 / NỘI THÁM / 1.2 n 1.2.1 Sự điều tra bí mật [ 内探 ] / NỘI THÁM / n Sự điều tra bí mật -
ないぎ
Mục lục 1 [ 内儀 ] 1.1 / NỘI NGHI / 1.2 n 1.2.1 bà nhà/chị nhà/phu nhân 2 [ 内議 ] 2.1 / NỘI NGHỊ / 2.2 n 2.2.1 Hội nghị bí mật/cuộc... -
ないぞう
Mục lục 1 [ 内臓 ] 1.1 n 1.1.1 ruột gan 1.1.2 nội tạng 1.1.3 lòng 2 [ 内蔵 ] 2.1 / NỘI TÁNG / 2.2 n 2.2.1 sự lắp đặt bên trong... -
ないぞうきかん
[ 内臓器官 ] n tạng phủ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.