- Từ điển Nhật - Việt
ななつ
[ 七つ ]
n
bảy cái
- あのピエロは、七つのボールを一度にさばくことができる :Chú hề đó có thể tung 7 quả bóng 1 lần
- その商品は七つの工具が合わさって一つになっている :sản phẩm đó gồm 7 dụng cụ hợp thành
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ななじゅう
[ 七十 ] n bảy mươi -
ななじゅういち
[ 七十一 ] n bày mốt -
ななし
Mục lục 1 [ 名無し ] 1.1 / DANH VÔ / 1.2 n 1.2.1 Vô danh [ 名無し ] / DANH VÔ / n Vô danh -
ななころびやおき
[ 七転び八起き ] n thất bại là mẹ thành công -
ななめ
Mục lục 1 [ 斜め ] 1.1 n 1.1.1 sự nghiêng/chéo/ xiên 1.1.2 chênh chếch 1.2 adj-na 1.2.1 không bình thường/phi thường 1.3 adj-na 1.3.1... -
ななめおうりょく
Mục lục 1 [ 斜め応力 ] 1.1 / TÀ ỨNG LỰC / 1.2 n 1.2.1 lực xiên góc/ứng lực xiên [ 斜め応力 ] / TÀ ỨNG LỰC / n lực xiên... -
ななめに
Mục lục 1 [ 斜めに ] 1.1 / TÀ / 1.2 adv 1.2.1 theo đường chéo/chéo 1.3 adv 1.3.1 xế [ 斜めに ] / TÀ / adv theo đường chéo/chéo... -
ななめにおる
[ 斜めに織る ] adv đánh chéo -
ななめになる
[ 斜めになる ] adv chếch -
なに
[ 何 ] n, int cái gì -
なにとぞ
[ 何卒 ] adv xin vui lòng -
なにぶん
Mục lục 1 [ 何分 ] 1.1 / HÀ PHÂN / 1.2 n, adv 1.2.1 dù sao/xin mời [ 何分 ] / HÀ PHÂN / n, adv dù sao/xin mời -
なにがしかのかね
Mục lục 1 [ 某かの金 ] 1.1 / MỖ KIM / 1.2 n 1.2.1 Một số tiền/một ít tiền [ 某かの金 ] / MỖ KIM / n Một số tiền/một... -
なにしろ
[ 何しろ ] adv, conj dù thế nào đi nữa ~彼女はまだ子供なんです。: Dù sao đi nữa thì cô ấy vẫn còn trẻ con. -
なにげなく
[ 何気無く ] n sự không cố ý -
なにごと
[ 何事 ] n cái gì -
なにか
[ 何か ] exp cái gì đó 部屋に~がいるようだ。: Có vật gì đó ở trong phòng -
なにかと
[ 何かと ] adv cách này hay cách khác/gì thì gì それは何かと重宝だ: gì thì gì cũng là đáng quý -
なにわ
Mục lục 1 [ 浪花 ] 1.1 / LÃNG HOA / 1.2 n 1.2.1 Naniwa 2 [ 浪華 ] 2.1 / LÃNG HOA / 2.2 n 2.2.1 Naniwa 3 [ 浪速 ] 3.1 / LÃNG TỐC / 3.2 n... -
なにわぶし
Mục lục 1 [ 浪花節 ] 1.1 / LÃNG HOA TIẾT / 1.2 n 1.2.1 Naniwabushi 1.3 n 1.3.1 tình cảm ướt át [ 浪花節 ] / LÃNG HOA TIẾT / n Naniwabushi...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.