- Từ điển Nhật - Việt
なるこ
Mục lục |
[ 鳴子 ]
/ MINH TỬ /
n
Quả lắc
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
なるもじれつ
Tin học [ ナル文字列 ] chuỗi rỗng [null string] -
なむあみだぶつ
Mục lục 1 [ 南無阿弥陀仏 ] 1.1 / NAM VÔ A DI ĐÀ PHẬT / 1.2 n 1.2.1 Nam mô a di đà phật [ 南無阿弥陀仏 ] / NAM VÔ A DI ĐÀ PHẬT... -
に
Mục lục 1 [ 荷 ] 1.1 n 1.1.1 chuyến hàng/hành lý 2 [ 丹 ] 2.1 / ĐAN / 2.2 n 2.2.1 đất đỏ (ngày xưa thường dùng để nhuộm)/màu... -
に加え
[ にくわえ ] exp ngoài ra/thêm vào đó -
に加えて
[ にくわえて ] exp ngoài ra/thêm vào đó -
に基づいて
Mục lục 1 [ にもとづいて ] 1.1 exp 1.1.1 dựa trên/trên cơ sở của/trên căn bản của 1.1.2 dựa theo [ にもとづいて ] exp... -
におくりにん
Mục lục 1 [ 荷送り人 ] 1.1 n 1.1.1 người gửi hàng 2 Kinh tế 2.1 [ 荷送り人 ] 2.1.1 người gửi hàng [consignor] [ 荷送り人... -
におくりひんちゅうとさしおさえけん
Kinh tế [ 荷送品中途差押権 ] lưu giữ hàng trên đường Category : Ngoại thương [対外貿易] -
におちてがた
Kinh tế [ 荷落ち手形 ] hối phiếu trơn [clean draft] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
におちしんようじょう
Kinh tế [ 荷落ち信用状 ] thư tín dụng trơn [open letter of credit] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
における
exp ở/tại/trong/về việc/đối với -
におい
Mục lục 1 [ 臭い ] 1.1 n 1.1.1 sự hôi thối 1.1.2 mùi/hơi 2 [ 匂い ] 2.1 n 2.1.1 mùi 2.1.2 hương vị 2.1.3 hương 2.1.4 hơi hám [... -
においつける
[ 追いつける ] n Đuổi kịp -
において
exp ở/tại/trong/về việc/đối với -
においになれる
Mục lục 1 [ 匂いに慣れる ] 1.1 n 1.1.1 quen hơi 1.1.2 bén mùi [ 匂いに慣れる ] n quen hơi bén mùi -
においぶくろ
Mục lục 1 [ 匂い袋 ] 1.1 / (mùi) ĐẠI / 1.2 n 1.2.1 Túi bột thơm [ 匂い袋 ] / (mùi) ĐẠI / n Túi bột thơm -
においがある
[ 匂いがある ] n có mùi -
においけし
Mục lục 1 [ 臭い消し ] 1.1 / XÚ TIÊU / 1.2 n 1.2.1 Chất khử mùi [ 臭い消し ] / XÚ TIÊU / n Chất khử mùi -
においあぶら
Mục lục 1 [ 匂い油 ] 1.1 / (mùi) DU / 1.2 n 1.2.1 nước hoa [ 匂い油 ] / (mùi) DU / n nước hoa -
においこせる
[ 追い越せる ] v5s Vượt qua
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.