- Từ điển Nhật - Việt
なわのれん
Mục lục |
[ 縄暖簾 ]
/ THẰNG NOÃN LIÊM /
n
rèm dây thừng
- Ghi chú: Loại rèm được tết bằng dây thừng, thường được treo ở cửa ra vào các quán rượu ở Nhật Bản
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
なわばしご
Mục lục 1 [ 縄梯子 ] 1.1 / THẰNG THÊ TỬ / 1.2 n 1.2.1 Cầu thang bằng dây thừng/thang dây [ 縄梯子 ] / THẰNG THÊ TỬ / n Cầu... -
なわばり
Mục lục 1 [ 縄張 ] 1.1 n 1.1.1 sự phân chia ranh giới 2 [ 縄張する ] 2.1 vs 2.1.1 phân chia ranh giới/phân định ranh giới 3 [ 縄張り... -
なわばりあらそい
Mục lục 1 [ 縄張り争い ] 1.1 / THẰNG TRƯƠNG TRANH / 1.2 n 1.2.1 Tranh chấp lãnh thổ [ 縄張り争い ] / THẰNG TRƯƠNG TRANH / n... -
なわみず
Mục lục 1 [ 苗水 ] 1.1 / MIÊU THỦY / 1.2 n 1.2.1 Nước để ươm giống cây [ 苗水 ] / MIÊU THỦY / n Nước để ươm giống cây -
なわじり
Mục lục 1 [ 縄尻 ] 1.1 / THẰNG KHÀO / 1.2 n 1.2.1 Đầu dây thừng [ 縄尻 ] / THẰNG KHÀO / n Đầu dây thừng -
なわしろ
Mục lục 1 [ 苗代 ] 1.1 / MIÊU ĐẠI / 1.2 n 1.2.1 ruộng mạ [ 苗代 ] / MIÊU ĐẠI / n ruộng mạ 苗代時: thời gian gieo mạ -
なわうをえる
[ 苗植をえる ] n cấy mạ -
なわをほどく
[ 縄をほどく ] n tháo dây -
なれ
Mục lục 1 [ 慣れ ] 1.1 n 1.1.1 kinh nghiệm/thực hành 2 [ 慣れする ] 2.1 vs 2.1.1 kinh nghiệm/thực hành [ 慣れ ] n kinh nghiệm/thực... -
なれた
Mục lục 1 [ 馴れた ] 1.1 / THUẦN / 1.2 n 1.2.1 Đã được thuần hoá [ 馴れた ] / THUẦN / n Đã được thuần hoá -
なれなれしい
Mục lục 1 [ 馴れ馴れしい ] 1.1 adj 1.1.1 suồng sã 1.1.2 cực kỳ quen thuộc/cực kỳ thân thuộc/cực kỳ thân thiết [ 馴れ馴れしい... -
なれる
Mục lục 1 [ 慣れる ] 1.1 vs 1.1.1 làm quen 1.1.2 dạn 1.2 v1 1.2.1 quen với/trở nên quen với [ 慣れる ] vs làm quen dạn v1 quen với/trở... -
なもない
Mục lục 1 [ 名も無い ] 1.1 / DANH VÔ / 1.2 n 1.2.1 Vô danh tiểu tốt [ 名も無い ] / DANH VÔ / n Vô danh tiểu tốt -
なもないひと
Mục lục 1 [ 名も無い人 ] 1.1 / DANH VÔ NHÂN / 1.2 n 1.2.1 Người vô danh tiểu tốt/người không ai biết đến [ 名も無い人... -
なん
[ 何 ] n, int cái gì -
なんおう
Mục lục 1 [ 南欧 ] 1.1 / NAM ÂU / 1.2 n 1.2.1 Nam Âu [ 南欧 ] / NAM ÂU / n Nam Âu ナポリを本拠とする南欧軍司令部 :Bộ... -
なんたいどうぶつ
Mục lục 1 [ 軟体動物 ] 1.1 / NHUYỄN THỂ ĐỘNG VẬT / 1.2 n 1.2.1 Động vật nhuyễn thể [ 軟体動物 ] / NHUYỄN THỂ ĐỘNG... -
なんたん
Mục lục 1 [ 南端 ] 1.1 / NAM ĐOAN / 1.2 n 1.2.1 Cực nam/điểm xa nhất về phía nam [ 南端 ] / NAM ĐOAN / n Cực nam/điểm xa nhất... -
なんぎな
[ 難儀な ] n khó nghĩ -
なんぎょう
Mục lục 1 [ 難行 ] 1.1 / NẠN HÀNH / 1.2 n 1.2.1 Hình phạt [ 難行 ] / NẠN HÀNH / n Hình phạt
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.