- Từ điển Nhật - Việt
なんきんまめ
Mục lục |
[ 南京豆 ]
/ NAM KINH ĐẬU /
n
Lạc
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
なんきんじょう
Mục lục 1 [ 南京錠 ] 1.1 / NAM KINH ĐĨNH / 1.2 n 1.2.1 khóa móc [ 南京錠 ] / NAM KINH ĐĨNH / n khóa móc ガレージのドアに、南京錠を取り付けた :Chúng... -
なんきんじゅす
Mục lục 1 [ 南京繻子 ] 1.1 / NAM KINH * TỬ / 1.2 n 1.2.1 Vải xatanh vùng Nam Kinh, Trung Quốc [ 南京繻子 ] / NAM KINH * TỬ / n Vải... -
なんきんもめん
Mục lục 1 [ 南京木綿 ] 1.1 / NAM KINH MỘC MIÊN / 1.2 n 1.2.1 Vải trúc bâu vùng Nam Kinh, Trung Quốc [ 南京木綿 ] / NAM KINH MỘC... -
なんきんやき
Mục lục 1 [ 南京焼き ] 1.1 / NAM KINH THIÊU / 1.2 n 1.2.1 Đồ sứ vùng Nam Kinh, Trung Quốc [ 南京焼き ] / NAM KINH THIÊU / n Đồ... -
なんきんむし
Mục lục 1 [ 南京虫 ] 1.1 / NAM KINH TRÙNG / 1.2 n 1.2.1 Con rệp 1.3 n 1.3.1 rệp [ 南京虫 ] / NAM KINH TRÙNG / n Con rệp n rệp -
なんきょく
Mục lục 1 [ 南極 ] 1.1 n 1.1.1 nam cực 1.1.2 cực nam 2 [ 難局 ] 2.1 / NẠN CỤC / 2.2 n 2.2.1 Tình trạng khó khăn 3 [ 難曲 ] 3.1 /... -
なんきょくたい
Mục lục 1 [ 南極帯 ] 1.1 / NAM CỰC ĐỚI / 1.2 n 1.2.1 Khu vực Nam cực [ 南極帯 ] / NAM CỰC ĐỚI / n Khu vực Nam cực -
なんきょくたいりく
Mục lục 1 [ 南極大陸 ] 1.1 / NAM CỰC ĐẠI LỤC / 1.2 n 1.2.1 lục địa Nam cực [ 南極大陸 ] / NAM CỰC ĐẠI LỤC / n lục địa... -
なんきょくてん
Mục lục 1 [ 南極点 ] 1.1 / NAM CỰC ĐIỂM / 1.2 n 1.2.1 Cực Nam [ 南極点 ] / NAM CỰC ĐIỂM / n Cực Nam 南極点に到達する :Tiến... -
なんきょくけん
Mục lục 1 [ 南極圏 ] 1.1 n 1.1.1 vùng quanh Nam cực 1.1.2 nam cực quyền [ 南極圏 ] n vùng quanh Nam cực 氷に覆われた南極圏:... -
なんきょくこう
Mục lục 1 [ 南極光 ] 1.1 / NAM CỰC QUANG / 1.2 n 1.2.1 Nam cực quang [ 南極光 ] / NAM CỰC QUANG / n Nam cực quang -
なんきょくかい
Mục lục 1 [ 南極海 ] 1.1 / NAM CỰC HẢI / 1.2 n 1.2.1 Biển Nam cực [ 南極海 ] / NAM CỰC HẢI / n Biển Nam cực 南極海洋生態系および海洋生物資源に関する生物学的研究計画 :Kế... -
なんきょくかんそく
Mục lục 1 [ 南極観測 ] 1.1 / NAM CỰC QUAN TRẮC / 1.2 n 1.2.1 Thám hiểm Nam cực [ 南極観測 ] / NAM CỰC QUAN TRẮC / n Thám hiểm... -
なんきょくせい
Mục lục 1 [ 南極星 ] 1.1 / NAM CỰC TINH / 1.2 n 1.2.1 sao Nam cực/Nam tinh [ 南極星 ] / NAM CỰC TINH / n sao Nam cực/Nam tinh -
なんきょくよう
Mục lục 1 [ 南極洋 ] 1.1 / NAM CỰC DƯƠNG / 1.2 n 1.2.1 biển nam cực [ 南極洋 ] / NAM CỰC DƯƠNG / n biển nam cực -
なんきゅう
Mục lục 1 [ 軟球 ] 1.1 / NHUYỄN CẦU / 1.2 n 1.2.1 bóng mềm 2 [ 難球 ] 2.1 / NẠN CẦU / 2.2 n 2.2.1 bóng cứng [ 軟球 ] / NHUYỄN... -
なんく
Mục lục 1 [ 難句 ] 1.1 / NẠN CÚ / 1.2 n 1.2.1 Mệnh đề khó [ 難句 ] / NẠN CÚ / n Mệnh đề khó -
なんくせ
Mục lục 1 [ 難癖 ] 1.1 / NẠN PHÍCH / 1.2 n 1.2.1 sự chê trách [ 難癖 ] / NẠN PHÍCH / n sự chê trách -
なんくん
Mục lục 1 [ 難訓 ] 1.1 / NẠN HUẤN / 1.2 n 1.2.1 chữ Hán khó phát âm [ 難訓 ] / NẠN HUẤN / n chữ Hán khó phát âm -
なんぐう
Mục lục 1 [ 南隅 ] 1.1 / NAM ÔI / 1.2 n 1.2.1 Góc phía Nam [ 南隅 ] / NAM ÔI / n Góc phía Nam
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.