- Từ điển Nhật - Việt
なんせんほくば
Mục lục |
[ 南船北馬 ]
/ NAM THUYỀN BẮC MÃ /
n
Đi rong ruổi khắp nam bắc
- Ghi chú: đây là một câu nói của Trung Quốc, xuất phát từ việc ở Trung Quốc, miền Nam có nhiều sông ngòi nên thường đi lại bằng thuyền, ngược lại ở miền Bắc có ít sông ngòi nên phải di chuyển bằng ngựa
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
なんすい
Mục lục 1 [ 軟水 ] 1.1 / NHUYỄN THỦY / 1.2 n 1.2.1 nước mềm [ 軟水 ] / NHUYỄN THỦY / n nước mềm -
なんめん
Mục lục 1 [ 南面 ] 1.1 / NAM DIỆN / 1.2 n 1.2.1 quay mặt về hướng nam [ 南面 ] / NAM DIỆN / n quay mặt về hướng nam -
なんろ
Mục lục 1 [ 難路 ] 1.1 / NẠN LỘ / 1.2 n 1.2.1 Con đường chông gai/con đường khó khăn [ 難路 ] / NẠN LỘ / n Con đường chông... -
なんろん
Mục lục 1 [ 軟論 ] 1.1 / NHUYỄN LUẬN / 1.2 n 1.2.1 Lập luận thiếu sức thuyết phục [ 軟論 ] / NHUYỄN LUẬN / n Lập luận thiếu... -
なんアジア
Mục lục 1 [ 南アジア ] 1.1 / NAM / 1.2 n 1.2.1 Nam Á [ 南アジア ] / NAM / n Nam Á 南アジア地域協力連合 :Hiệp hội hợp... -
なんよう
Mục lục 1 [ 南洋 ] 1.1 / NAM DƯƠNG / 1.2 n 1.2.1 Vùng biển Nam Thái Bình Dương, nơi có rất nhiều đảo xung quanh đường xích... -
なんようび
[ 何曜日 ] n ngày thứ mấy 今日は~ですか?: Hôm nay là thứ mấy? -
なんようざい
Mục lục 1 [ 南洋材 ] 1.1 / NAM DƯƠNG TÀI / 1.2 n 1.2.1 gỗ nhiệt đới [ 南洋材 ] / NAM DƯƠNG TÀI / n gỗ nhiệt đới -
なんようしょとう
Mục lục 1 [ 南洋諸島 ] 1.1 / NAM DƯƠNG CHƯ ĐẢO / 1.2 n 1.2.1 Các nước vùng Đông Nam Á [ 南洋諸島 ] / NAM DƯƠNG CHƯ ĐẢO... -
なんより
Mục lục 1 [ 南寄り ] 1.1 / NAM KỲ / 1.2 n 1.2.1 Từ phía nam (gió) [ 南寄り ] / NAM KỲ / n Từ phía nam (gió) 南寄りの風と曇り空は狩りには最適な朝を宣告する。 :Gió... -
なんもん
Mục lục 1 [ 南門 ] 1.1 / NAM MÔN / 1.2 n 1.2.1 Cổng phía nam 2 [ 難問 ] 2.1 n 2.1.1 vấn đề nan giải/câu hỏi khó [ 南門 ] / NAM... -
なんもんだい
Mục lục 1 [ 難問題 ] 1.1 / NẠN VẤN ĐỀ / 1.2 n 1.2.1 Vấn đề khó khăn/vấn đề phức tạp [ 難問題 ] / NẠN VẤN ĐỀ / n... -
なんもんをあびせる
[ 難問を浴びせる ] n vấn nạn -
なんやく
Mục lục 1 [ 難役 ] 1.1 / NẠN DỊCH / 1.2 n 1.2.1 Nhiệm vụ khó khăn/công việc khó khăn [ 難役 ] / NẠN DỊCH / n Nhiệm vụ khó... -
なんら
Mục lục 1 [ 何ら ] 1.1 / HÀ / 1.2 n, adv 1.2.1 bất cứ cái gì [ 何ら ] / HÀ / n, adv bất cứ cái gì -
なや
[ 納屋 ] n lán 農機具を納屋から出す: lấy dụng cụ từ trong lán ra -
なやます
[ 悩ます ] v5s bạc đãi/làm phiền/gây phiền hà/làm cho đau khổ/làm cho khổ não/làm khổ 頭を悩ます問題: vấn đề nhức... -
なやみ
Mục lục 1 [ 悩み ] 1.1 n 1.1.1 sự phiền não/sự khổ đau/sự đau khổ 1.1.2 bệnh tật [ 悩み ] n sự phiền não/sự khổ đau/sự... -
なやみのたね
Mục lục 1 [ 悩みの種 ] 1.1 / NÃO CHỦNG / 1.2 n 1.2.1 Nguyên nhân của sự lo lắng/nguyên nhân của sự phiền muộn [ 悩みの種... -
なやむ
Mục lục 1 [ 悩む ] 1.1 v5m 1.1.1 ưu tư 1.1.2 lo phiền 1.1.3 lo buồn 1.1.4 khổ đau/lo lắng/buồn phiền [ 悩む ] v5m ưu tư lo phiền...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.