- Từ điển Nhật - Việt
にいん
Mục lục |
[ 二院 ]
n
lưỡng viện
[ 二院 ]
/ NHỊ VIỆN /
n
Nhị viện (Thượng viện và Hạ viện)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
にいんせい
Mục lục 1 [ 二院制 ] 1.1 / NHỊ VIỆN CHẾ / 1.2 n 1.2.1 Chế độ chính trị 2 viện (Thượng viện và Hạ viện) [ 二院制 ] /... -
にいんせいど
Mục lục 1 [ 二院制度 ] 1.1 / NHỊ VIỆN CHẾ ĐỘ / 1.2 n 1.2.1 Chế độ chính trị 2 viện (Thượng viện và Hạ viện) [ 二院制度... -
にうけ
Mục lục 1 [ 荷受け ] 1.1 n 1.1.1 nhận hàng 2 Kinh tế 2.1 [ 荷受 ] 2.1.1 nhận hàng [taking delivery] [ 荷受け ] n nhận hàng Kinh... -
にうけだいりてん
Mục lục 1 [ 荷受代理店 ] 1.1 n 1.1.1 đại lý nhận hàng 2 Kinh tế 2.1 [ 荷受代理店 ] 2.1.1 đại lý nhận hàng [landing agent]... -
にうけにん
Mục lục 1 [ 荷受人 ] 1.1 n 1.1.1 người nhậm hàng 2 Kinh tế 2.1 [ 荷受人 ] 2.1.1 người nhận hàng [consignee] [ 荷受人 ] n người... -
にうけしょ
[ 荷受書 ] n biên lai người nhận -
にうりや
Mục lục 1 [ 煮売り屋 ] 1.1 / CHỬ MẠI ỐC / 1.2 n 1.2.1 Cửa hàng chuyên bán thức ăn đã được nấu sẵn [ 煮売り屋 ] / CHỬ... -
にさんかたんそ
Mục lục 1 [ 二酸化炭素 ] 1.1 / NHỊ TOAN HÓA THÁN TỐ / 1.2 n 1.2.1 Khí các bô ních/CO2 2 Kỹ thuật 2.1 [ 二酸化炭素 ] 2.1.1 khí... -
にさんかいおう
Mục lục 1 [ 二酸化硫黄 ] 1.1 / NHỊ TOAN HÓA LƯU HOÀNG / 1.2 n 1.2.1 Đioxit sulfur [ 二酸化硫黄 ] / NHỊ TOAN HÓA LƯU HOÀNG / n... -
にさんかケイそ
Mục lục 1 [ 二酸化ケイ素 ] 1.1 / NHỊ TOAN HÓA TỐ / 1.2 n 1.2.1 Đioxit silic [ 二酸化ケイ素 ] / NHỊ TOAN HÓA TỐ / n Đioxit silic -
にかた
Mục lục 1 [ 煮方 ] 1.1 / CHỬ PHƯƠNG / 1.2 n 1.2.1 Phương pháp nấu ăn [ 煮方 ] / CHỬ PHƯƠNG / n Phương pháp nấu ăn それは煮方が悪いからです. :nấu/... -
にかく
Mục lục 1 [ 二核 ] 1.1 / NHỊ HẠCH / 1.2 n 1.2.1 Có 2 hạt nhân [ 二核 ] / NHỊ HẠCH / n Có 2 hạt nhân -
にかしょ
Mục lục 1 [ 二箇所 ] 1.1 / NHỊ CÁ SỞ / 1.2 n 1.2.1 hai nơi (số đếm)/hai chỗ (số đếm) [ 二箇所 ] / NHỊ CÁ SỞ / n hai nơi... -
にかこつけて
n vin vào cớ -
にかいだて
Mục lục 1 [ 二階建 ] 1.1 / NHỊ GIAI KIẾN / 1.2 n 1.2.1 Tòa nhà hai tầng 2 [ 二階建て ] 2.1 n 2.1.1 tòa nhà hai tầng [ 二階建... -
にかいや
Mục lục 1 [ 二階屋 ] 1.1 / NHỊ GIAI ỐC / 1.2 n 1.2.1 Nhà hai tầng 2 [ 二階家 ] 2.1 / NHỊ GIAI GIA / 2.2 n 2.2.1 Nhà hai tầng [ 二階屋... -
にかわ
[ 膠 ] n keo dán Ghi chú: Loại keo dán được làm từ xương và da của động vật -
にかよう
[ 似通う ] v5u tương tự 二人は似通ったところがある: hai người có chỗ giống nhau -
にかんして
Mục lục 1 [ に関して ] 1.1 / QUAN / 1.2 exp 1.2.1 có quan hệ/có liên quan/gắn liền với 2 Kỹ thuật 2.1 [ に関して ] 2.1.1 liên... -
にかんする
Mục lục 1 [ に関する ] 1.1 / QUAN / 1.2 exp 1.2.1 có quan hệ/có liên quan/gắn liền với [ に関する ] / QUAN / exp có quan hệ/có...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.