- Từ điển Nhật - Việt
にくたいろうどうしゃ
Mục lục |
[ 肉体労働者 ]
/ NHỤC THỂ LAO ĐỘNG GIẢ /
n
Người lao động chân tay
- 下級の肉体労働者 :Người lao động chân tay thuộc tầng lớp dưới/ người lao động chân tay thuộc tầng lớp hạ lưu
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
にくぎゅう
Mục lục 1 [ 肉牛 ] 1.1 / NHỤC NGƯU / 1.2 n 1.2.1 Bò nuôi để lấy thịt [ 肉牛 ] / NHỤC NGƯU / n Bò nuôi để lấy thịt クローン技術による優良な肉牛の育成実用化 :Phát... -
にくきりぼうちょう
Mục lục 1 [ 肉切り庖丁 ] 1.1 / NHỤC THIẾT BÀO ĐINH / 1.2 n 1.2.1 Dao thái thịt [ 肉切り庖丁 ] / NHỤC THIẾT BÀO ĐINH / n Dao... -
にくだん
Mục lục 1 [ 肉弾 ] 1.1 / NHỤC ĐÀN / 1.2 n 1.2.1 Viên đạn người [ 肉弾 ] / NHỤC ĐÀN / n Viên đạn người 肉弾戦 :Cuộc... -
にくだんこ
[ 肉だんこ ] n thịt viên -
にくだんせん
Mục lục 1 [ 肉弾戦 ] 1.1 / NHỤC ĐÀN CHIẾN / 1.2 n 1.2.1 Cuộc chiến mà những người lính tự lấy thân mình làm đạn [ 肉弾戦... -
にくづき
Mục lục 1 [ 肉付き ] 1.1 / NHỤC PHÓ / 1.2 n 1.2.1 Sự đẫy đà/sự nở nang (của cơ bắp) [ 肉付き ] / NHỤC PHÓ / n Sự đẫy... -
にくづきのよい
[ 肉付きのよい ] n sự có da có thịt/sự đầy đặn/sự mập mạp/sự phúng phính -
にくてき
Mục lục 1 [ 肉的 ] 1.1 / NHỤC ĐÍCH / 1.2 n 1.2.1 Thuộc về cơ thể [ 肉的 ] / NHỤC ĐÍCH / n Thuộc về cơ thể 肉的でない :Không... -
にくなべ
Mục lục 1 [ 肉鍋 ] 1.1 / NHỤC OA / 1.2 n 1.2.1 nồi để ninh thịt/món thịt hầm [ 肉鍋 ] / NHỤC OA / n nồi để ninh thịt/món... -
にくのつまった
[ 肉の詰まった ] exp chắc/đặc thịt このかには、肉が詰まっている。: Con cua này chắc. -
にくのあつい
Mục lục 1 [ 肉の厚い ] 1.1 / NHỤC HẬU / 1.2 n 1.2.1 thịt dày (hoa quả) [ 肉の厚い ] / NHỤC HẬU / n thịt dày (hoa quả) 肉の厚いメロン:... -
にくのせんい
[ 肉の繊維 ] n thớ thịt -
にくはく
Mục lục 1 [ 肉薄 ] 1.1 / NHỤC BẠC / 1.2 n 1.2.1 Việc tiến sát đến đối phương 2 [ 肉迫 ] 2.1 / NHỤC BÁCH / 2.2 n 2.2.1 sự... -
にくばなれ
Mục lục 1 [ 肉離れ ] 1.1 / NHỤC LY / 1.2 n 1.2.1 Phần cơ (thịt) bị rách [ 肉離れ ] / NHỤC LY / n Phần cơ (thịt) bị rách そのジョギング走者は脚の付け根に肉離れを起こし、走れなかった :Vận... -
にくひつ
[ 肉筆 ] n chữ viết tay (人)の肉筆の手紙 :Lá thư viết tay của (ai đó) 署名入りの肉筆の原稿 :Nguyên bản... -
にくぶと
Mục lục 1 [ 肉太 ] 1.1 / NHỤC THÁI / 1.2 n 1.2.1 Kiểu chữ nét đậm (trong đánh máy) [ 肉太 ] / NHỤC THÁI / n Kiểu chữ nét... -
にくぼそ
Mục lục 1 [ 肉細 ] 1.1 / NHỤC TẾ / 1.2 n 1.2.1 Kiểu chữ nét thanh (trong đánh máy), thịt lá 1.2.2 Kiểu chữ nét thanh (trong đánh... -
にくまれぐち
[ 憎まれ口 ] n những lời lẽ lời nói đáng ghét 彼女の憎まれ口が聞かれなくなったら、ここへ来る楽しみが半減する :Nếu... -
にくまれっこ
[ 憎まれっ子 ] n gã tồi/thằng tồi/thằng cha đáng ghét 学校一の憎まれっ子 :thằng oắt bị mọi người ghét nhất... -
にくまれやく
Mục lục 1 [ 憎まれ役 ] 1.1 / TĂNG DỊCH / 1.2 n 1.2.1 Vai diễn phản diện [ 憎まれ役 ] / TĂNG DỊCH / n Vai diễn phản diện 彼は憎まれ役を買ってでた. :Anh...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.