- Từ điển Nhật - Việt
にしきF.O.B
Kinh tế
[ 荷敷F.O.B ]
F.O.B san hàng [free on board and trimmed ( f.o.b. trimmed)]
- Category: Ngoại thương [対外貿易]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
にしぐち
Mục lục 1 [ 西口 ] 1.1 / TÂY KHẨU / 1.2 n 1.2.1 Cổng phía tây [ 西口 ] / TÂY KHẨU / n Cổng phía tây 駅の西口から出る :rời... -
にしておく
Mục lục 1 [ にして置く ] 1.1 / TRÍ / 1.2 uk 1.2.1 giữ nguyên hiện trạng [ にして置く ] / TRÍ / uk giữ nguyên hiện trạng -
にして置く
[ にしておく ] uk giữ nguyên hiện trạng -
にしにほん
Mục lục 1 [ 西日本 ] 1.1 / TÂY NHẬT BẢN / 1.2 n 1.2.1 Phần phía tây của quần đảo Nhật Bản [ 西日本 ] / TÂY NHẬT BẢN... -
にしのほう
Mục lục 1 [ 西の方 ] 1.1 / TÂY PHƯƠNG / 1.2 n 1.2.1 Hướng tây [ 西の方 ] / TÂY PHƯƠNG / n Hướng tây 通りを横切って、西の方角に2~3分歩き続ける。 :Tôi... -
にしはんきゅう
Mục lục 1 [ 西半球 ] 1.1 / TÂY BÁN CẦU / 1.2 n 1.2.1 Tây bán cầu (châu Âu và Mỹ) [ 西半球 ] / TÂY BÁN CẦU / n Tây bán cầu... -
にしび
[ 西日 ] n sự đang di chuyển về phía tây của mặt trời -
にしがわ
Mục lục 1 [ 西側 ] 1.1 / TÂY TRẮC / 1.2 n 1.2.1 Phía tây/bên bờ tây [ 西側 ] / TÂY TRẮC / n Phía tây/bên bờ tây 現在の西側諸国とイスラム原理主義との戦いを第三次世界大戦の始まりと呼ぶ :Người... -
にしじん
Mục lục 1 [ 西陣 ] 1.1 / TÂY TRẬN / 1.2 n 1.2.1 quận Nisijin [ 西陣 ] / TÂY TRẬN / n quận Nisijin 西陣織 :gấm, lụa vùng... -
にしじんおり
Mục lục 1 [ 西陣織り ] 1.1 / TÂY TRẬN CHỨC / 1.2 n 1.2.1 lụa thêu kim tuyến Nishijin [ 西陣織り ] / TÂY TRẬN CHỨC / n lụa... -
にしあふりかのうそんじりつきょうりょくかい
[ 西アフリカ農村自立協力会 ] n Hiệp hội vì sự hợp tác tự quản lý nông thôn ở Tây Phi -
にしあふりかしょこくへいわいじぐん
[ 西アフリカ諸国平和維持軍 ] n Cộng đồng Kinh tế các Bang miền Tây nước Mỹ -
にしあかり
Mục lục 1 [ 西明かり ] 1.1 / TÂY MINH / 1.2 n 1.2.1 Ánh hoàng hôn/ánh nắng khi mặt trời ngả về phía tây [ 西明かり ] / TÂY... -
にしかぜ
Mục lục 1 [ 西風 ] 1.1 / TÂY PHONG / 1.2 n 1.2.1 gió tây [ 西風 ] / TÂY PHONG / n gió tây 西風が吹けば魚は最も食いつきが良くなる。 :khi... -
にしかいがん
Mục lục 1 [ 西海岸 ] 1.1 / TÂY HẢI NGẠN / 1.2 n 1.2.1 Bờ biển phía Tây [ 西海岸 ] / TÂY HẢI NGẠN / n Bờ biển phía Tây 西海岸時間2時以降に受け付けたご注文は翌営業日の発送となりますのでご了承ください。 :Xin... -
にしヨーロッパ
Mục lục 1 [ 西ヨーロッパ ] 1.1 / TÂY / 1.2 n 1.2.1 Tây Âu [ 西ヨーロッパ ] / TÂY / n Tây Âu このビジネスは、西ヨーロッパ市場に定着している。 :Công... -
にしドイツ
[ 西ドイツ ] n Tây Đức 西ドイツ・キリスト教民主同盟 :Hiệp hội giáo dân ở Tây Đức. 西ドイツ連邦議会の下院 :Hạ... -
にしめ
Mục lục 1 [ 煮染め ] 1.1 / CHỬ NHIỄM / 1.2 n 1.2.1 Một món ăn gồm thịt, cá, rau được hầm bằng nước sốt làm bằng Shoyu... -
にしアフリカ
Mục lục 1 [ 西アフリカ ] 1.1 / TÂY / 1.2 n 1.2.1 Tây Phi [ 西アフリカ ] / TÂY / n Tây Phi 西アフリカ諸国経済共同体 :Khối... -
にしゃ
Mục lục 1 [ 二者 ] 1.1 / NHỊ GIẢ / 1.2 n 1.2.1 hai người [ 二者 ] / NHỊ GIẢ / n hai người
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.