- Từ điển Nhật - Việt
にせいぶんけい
Mục lục |
[ 二成文系 ]
/ NHỊ THÀNH VĂN HỆ /
n
Hệ thống nhị phân
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
にせもの
Mục lục 1 [ 偽物 ] 1.1 / NGỤY VẬT / 1.2 n 1.2.1 đồ giả [ 偽物 ] / NGỤY VẬT / n đồ giả -
にせんねんもんだい
Mục lục 1 [ 2000年問題 ] 1.1 / NIÊN VẤN ĐỀ / 1.2 n 1.2.1 Sự cố Y2K/sự cố máy tính năm 2000/thảm họa Y2K/vấn đề... -
にせんねんもんだいたいさくすみ
Mục lục 1 [ 2000年問題対策済み ] 1.1 / NIÊN VẤN ĐỀ ĐỐI SÁCH TẾ / 1.2 n 1.2.1 sự khắc phục được vấn đề Y2K... -
にせんしき
Mục lục 1 [ 二線式 ] 1.1 / NHỊ TUYẾN THỨC / 1.2 n 1.2.1 hệ thống hai dây [ 二線式 ] / NHỊ TUYẾN THỨC / n hệ thống hai dây... -
にせる
Mục lục 1 [ 似せる ] 1.1 v1 1.1.1 mô phỏng 1.1.2 làm dáng 1.1.3 bắt chước [ 似せる ] v1 mô phỏng 似せるもの :vật mô... -
にすぎない
Mục lục 1 [ に過ぎない ] 1.1 / QUÁ / 1.2 exp 1.2.1 chỉ/không nhiều hơn [ に過ぎない ] / QUÁ / exp chỉ/không nhiều hơn -
にすき
Kinh tế [ 荷空き ] khoảng xếp trống [brocken space] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
にすがた
Mục lục 1 [ 荷姿 ] 1.1 n 1.1.1 kiểu cách đóng gói 2 Kinh tế 2.1 [ 荷姿 ] 2.1.1 kiểu cách đóng gói [style of packing] [ 荷姿 ] n... -
に反して
[ にはんして ] exp trái ngược với/tương phản với -
に取って
[ にとって ] exp đối với/liên quan đến -
に対して
[ にたいして ] exp về việc/đối với/trái ngược với/tương phản với -
に対する
[ にたいする ] exp về việc/đối với/về phía -
に就いて
[ について ] exp cùng với/theo/do/liên quan đến/về... -
に付き
[ につき ] exp mỗi một/bởi vì/ấn tượng/thân thiện/vẻ bề ngoài -
に似て
[ ににて ] exp giống như/giống như là -
に当たって
[ にあたって ] exp vào thời điểm của -
に応じて
[ におうじて ] exp phụ thuộc vào/ứng với -
にルートか
Tin học [ 2ルート化 ] dư thừa [(link, path) redundancy] -
にりん
Mục lục 1 [ 二輪 ] 1.1 / NHỊ LUÂN / 1.2 n 1.2.1 hai bánh xe/hai cánh hoa [ 二輪 ] / NHỊ LUÂN / n hai bánh xe/hai cánh hoa 四輪駆動の自動車は二輪から四輪駆動に切り替えられる :Loại... -
にりんしゃ
Mục lục 1 [ 二輪車 ] 1.1 / NHỊ LUÂN XA / 1.2 n 1.2.1 Xe hai bánh (xe đạp, xe máy ...) 2 Kỹ thuật 2.1 [ 二輪車 ] 2.1.1 xe hai bánh...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.