- Từ điển Nhật - Việt
にっかんしんぶん
[ 日刊新聞 ]
n
báo ngày
- 彼は日刊新聞で社説を書いていた :Anh ấy đã viết bài xã luận trên báo ngày
- 日本にはいくつもの日刊新聞がある :Ở Nhật Bản có rất nhiều loại báo ngày
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
にっせき
Mục lục 1 [ 日夕 ] 1.1 / NHẬT TỊCH / 1.2 n 1.2.1 ngày và đêm/ngày đêm/luôn luôn/lúc nào cũng [ 日夕 ] / NHẬT TỊCH / n ngày... -
にっせいじてん
Mục lục 1 [ 日西辞典 ] 1.1 / NHẬT TÂY TỪ ĐIỂN / 1.2 n 1.2.1 Từ điển Nhật - Tây Ban Nha [ 日西辞典 ] / NHẬT TÂY TỪ ĐIỂN... -
にっすう
Mục lục 1 [ 日数 ] 1.1 / NHẬT SỐ / 1.2 n 1.2.1 số ngày [ 日数 ] / NHẬT SỐ / n số ngày -
にっすうはどれだけか
[ 日数はどれだけか ] n bao nhiêu ngày -
にっソ
[ 日ソ ] n Nhật-Xô 日ソ共同宣言 :Tuyên ngôn cộng đồng Nhật- Xô 日ソ平和条約 :Công ước hòa bình Nhật -Xô -
につくりにん
[ 荷造り人 ] vs người đóng gói -
につみばしょ
[ 荷積み場所 ] n dung tích xếp hàng -
につみひよう
[ 荷積み費用 ] n phí bốc -
につみりょう
Mục lục 1 [ 荷積み料 ] 1.1 n 1.1.1 phí xếp 2 Kinh tế 2.1 [ 荷積み料 ] 2.1.1 phí xếp [stowage charges] [ 荷積み料 ] n phí xếp... -
につみようせき
[ 荷積み容積 ] n dung tích xếp hàng -
につけ
Mục lục 1 [ 煮付け ] 1.1 / CHỬ PHÓ / 1.2 n 1.2.1 Món ăn (làm từ rau, cá, thịt ...) được hầm kỹ [ 煮付け ] / CHỬ PHÓ / n... -
について
Mục lục 1 [ に就いて ] 1.1 / TỰU / 1.2 exp 1.2.1 cùng với/theo/do/liên quan đến/về... [ に就いて ] / TỰU / exp cùng với/theo/do/liên... -
についてはなす
[ について話す ] v1 đề cập -
について話す
[ についてはなす ] v1 đề cập -
につう
Mục lục 1 [ 二通 ] 1.1 / NHỊ THÔNG / 1.2 n 1.2.1 2 bức (thư) [ 二通 ] / NHỊ THÔNG / n 2 bức (thư) Ghi chú: 通 là từ dùng để... -
につめる
Mục lục 1 [ 煮詰める ] 1.1 n 1.1.1 đun cạn/ cô lại/ cô đặc 1.2 v1 1.2.1 nấu (canh) cho cạn/nấu cho khô/cô 1.3 v1 1.3.1 rút ra... -
にづくり
Mục lục 1 [ 荷作り ] 1.1 n 1.1.1 sự đóng hàng/sự đóng gói hành lý 2 [ 荷作りする ] 2.1 vs 2.1.1 đóng hàng/đóng gói hành... -
にている
[ 似ている ] n giống nhau -
にてんしょくする
[ 転職する ] n Chuyển nghề 倒産する前に競合会社に転職する :Trước khi công ty phá sản, tôi sẽ chuyển sang công... -
にてんさせん
Kỹ thuật [ 二点鎖線 ] đường đứt hai chấm
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.