- Từ điển Nhật - Việt
にっしんげっぽ
Mục lục |
[ 日進月歩 ]
/ NHẬT TIẾN NGUYỆT BỘ /
n
sự tiến triển vững chắc
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
にっしんせんそう
Mục lục 1 [ 日清戦争 ] 1.1 / NHẬT THANH CHIẾN TRANH / 1.2 n 1.2.1 Cuộc chiến tranh giữa Nhật Bản và nhà Thanh [ 日清戦争 ]... -
にっしょく
Mục lục 1 [ 日食 ] 1.1 n 1.1.1 nhật thực 2 [ 日蝕 ] 2.1 / NHẬT THỰC / 2.2 n 2.2.1 Hiện tượng Nhật thực (mặt trời bị che... -
にっしょう
Mục lục 1 [ 日照 ] 1.1 / NHẬT CHIẾU / 1.2 n 1.2.1 Ánh sáng mặt trời [ 日照 ] / NHẬT CHIẾU / n Ánh sáng mặt trời 日照りでイングランドが食料不足になったことはない。 :Dưới... -
にっしょうき
Mục lục 1 [ 日章旗 ] 1.1 / NHẬT CHƯƠNG KỲ / 1.2 n 1.2.1 Quốc kỳ của Nhật Bản [ 日章旗 ] / NHẬT CHƯƠNG KỲ / n Quốc kỳ... -
にっしょうじかん
Mục lục 1 [ 日照時間 ] 1.1 / NHẬT CHIẾU THỜI GIAN / 1.2 n 1.2.1 Thời gian mặt trời chiếu sáng [ 日照時間 ] / NHẬT CHIẾU... -
にっしょうけい
Mục lục 1 [ 日照計 ] 1.1 / NHẬT CHIẾU KẾ / 1.2 n 1.2.1 máy quang báo [ 日照計 ] / NHẬT CHIẾU KẾ / n máy quang báo 自記日照計 :Máy... -
にっしょうけん
Mục lục 1 [ 日照権 ] 1.1 / NHẬT CHIẾU QUYỀN / 1.2 n 1.2.1 Quyền được hưởng ánh sáng mặt trời từ nhà mình [ 日照権 ]... -
にっしゅつ
Mục lục 1 [ 日出 ] 1.1 / NHẬT XUẤT / 1.2 n 1.2.1 Bình minh/mặt trời mọc [ 日出 ] / NHẬT XUẤT / n Bình minh/mặt trời mọc あなたがレポートを今日出そうが明日出そうが、変わりはない :Không... -
にっしゅう
Mục lục 1 [ 日収 ] 1.1 / NHẬT THU / 1.2 n 1.2.1 Thu nhập hàng ngày [ 日収 ] / NHẬT THU / n Thu nhập hàng ngày このアルバイトは日収... -
にっけい
Mục lục 1 [ 肉桂 ] 1.1 / NHỤC QUẾ / 1.2 n 1.2.1 Cây quế 1.3 n 1.3.1 quế 2 [ 日系 ] 2.1 n 2.1.1 gốc Nhật/hệ thống Nhật 3 [ 日経... -
にっけいのえだ
[ 肉桂の枝 ] n quế chi -
にっけいへいきんかぶか
Kinh tế [ 日経平均株価 ] chỉ số Nikkei [The Nikkei Stock Average] Explanation : 日本経済新聞社(日経)が東証1部上場銘柄から225銘柄を選んで算出した平均値。日経平均、日経ダウ、日経225とも呼ばれる。東証株価指数と並ぶ代表的な株価指数。1950年から東証が算出し、1970年から日経が算出している。2000年4月に10年ぶりに30銘柄が入れ替えられ、同年10月にも入れ替えられ、以後毎年1回流動性の高い銘柄への見直しを行っている。 -
にっけいべいじん
Mục lục 1 [ 日系米人 ] 1.1 / NHẬT HỆ MỄ NHÂN / 1.2 n 1.2.1 Người Mỹ gốc Nhật [ 日系米人 ] / NHẬT HỆ MỄ NHÂN / n Người... -
にっけいじん
Mục lục 1 [ 日系人 ] 1.1 / NHẬT HỆ NHÂN / 1.2 n 1.2.1 Người mang dòng máu Nhật Bản [ 日系人 ] / NHẬT HỆ NHÂN / n Người... -
にっけいしんぶん
Mục lục 1 [ 日経新聞 ] 1.1 / NHẬT KINH TÂN VĂN / 1.2 n 1.2.1 Thời báo kinh tế Nhật Bản [ 日経新聞 ] / NHẬT KINH TÂN VĂN /... -
にっこう
Mục lục 1 [ 日光 ] 1.1 n 1.1.1 nắng 1.1.2 ánh mặt trời 2 [ 日航 ] 2.1 / NHẬT HÀNG / 2.2 n 2.2.1 Hãng hàng không Nhật Bản [ 日光... -
にっこうき
Mục lục 1 [ 日航機 ] 1.1 / NHẬT HÀNG CƠ / 1.2 n 1.2.1 Máy bay của hãng hàng không Nhật Bản [ 日航機 ] / NHẬT HÀNG CƠ / n Máy... -
にっこうにさらす
[ 日光にさらす ] n dãi nắng -
にっこうしんぜん
Mục lục 1 [ 日洪親善 ] 1.1 / NHẬT HỒNG THÂN THIỆN / 1.2 n 1.2.1 Tình hữu nghị Nhật Bản - Hungary [ 日洪親善 ] / NHẬT HỒNG... -
にっこうよく
[ 日光浴 ] n sự tắm nắng お昼休みは日比谷公園で日光浴。寒くなる前にお日様いっぱい浴びておこう! :Tôi...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.