- Từ điển Nhật - Việt
にほんどくじ
Xem thêm các từ khác
-
にほんのうえん
Mục lục 1 [ 日本脳炎 ] 1.1 / NHẬT BẢN NÃO VIÊM / 1.2 n 1.2.1 Bệnh viêm não Nhật Bản [ 日本脳炎 ] / NHẬT BẢN NÃO VIÊM /... -
にほんのうりんきかく
Mục lục 1 [ 日本農林規格 ] 1.1 / NHẬT BẢN NÔNG LÂM QUY CÁCH / 1.2 n 1.2.1 Tiêu chuẩn nông nghiệp Nhật Bản [ 日本農林規格... -
にほんばれ
Mục lục 1 [ 日本晴 ] 1.1 / NHẬT BẢN TÌNH / 1.2 n 1.2.1 bầu trời Nhật trong xanh, không một gợn mây 2 [ 日本晴れ ] 2.1 / NHẬT... -
にほんひょうじゅんじ
Mục lục 1 [ 日本標準時 ] 1.1 / NHẬT BẢN TIÊU CHUẨN THỜI / 1.2 n 1.2.1 Giờ chuẩn của Nhật Bản [ 日本標準時 ] / NHẬT BẢN... -
にほんぶよう
Mục lục 1 [ 日本舞踊 ] 1.1 / NHẬT BẢN VŨ DƯỢC / 1.2 n 1.2.1 Múa truyền thống Nhật Bản [ 日本舞踊 ] / NHẬT BẢN VŨ DƯỢC... -
にほんぶんぽう
Mục lục 1 [ 日本文法 ] 1.1 / NHẬT BẢN VĂN PHÁP / 1.2 n 1.2.1 Ngữ pháp tiếng Nhật [ 日本文法 ] / NHẬT BẢN VĂN PHÁP / n Ngữ... -
にほんぶんがく
Mục lục 1 [ 日本文学 ] 1.1 / NHẬT BẢN VĂN HỌC / 1.2 n 1.2.1 Nền văn học Nhật Bản [ 日本文学 ] / NHẬT BẢN VĂN HỌC / n... -
にほんぼう
Mục lục 1 [ 二本棒 ] 1.1 / NHỊ BẢN BỔNG / 1.2 n 1.2.1 Anh ngốc/xỏ mũi người chồng/người hay than vãn [ 二本棒 ] / NHỊ BẢN... -
にほんぼうえきしんこうかい
Kinh tế [ 日本貿易振興会 ] tổ chức xúc tiến thương mại Nhật Bản [Japan External Trade Organization; JETRO] Explanation : 通産省所管の特殊法人。海外の市場調査、商品の宣伝、見本市の開催などを行うため1958年(昭和33)発足。... -
にほんま
Mục lục 1 [ 日本間 ] 1.1 / NHẬT BẢN GIAN / 1.2 n 1.2.1 Phòng kiểu Nhật (thường có chiếu Tatami) [ 日本間 ] / NHẬT BẢN GIAN... -
にほんが
[ 日本画 ] n tranh Nhật -
にほんがくしゃ
[ 日本学者 ] n học giả người Nhật -
にほんがわ
[ 日本側 ] n phía Nhật -
にほんじん
Mục lục 1 [ 日本人 ] 1.1 / NHẬT BẢN NHÂN / 1.2 n 1.2.1 người Nhật [ 日本人 ] / NHẬT BẢN NHÂN / n người Nhật -
にほんじんかんこうきゃくがおとすかね
Mục lục 1 [ 日本人観光客が落とす金 ] 1.1 / NHẬT BẢN NHÂN QUAN QUANG KHÁCH LẠC KIM / 1.2 exp 1.2.1 Tiền mà khách du lịch người... -
にほんじんろん
Mục lục 1 [ 日本人論 ] 1.1 / NHẬT BẢN NHÂN LUẬN / 1.2 n 1.2.1 Thuyết về người Nhật [ 日本人論 ] / NHẬT BẢN NHÂN LUẬN... -
にほんじゅう
[ 日本中 ] n khắp Nhật Bản/suốt Nhật Bản -
にほんふう
[ 日本風 ] n phong cách Nhật -
にほんざる
Mục lục 1 [ 日本猿 ] 1.1 / NHẬT BẢN VIÊN / 1.2 n 1.2.1 Loài khỉ Nhật Bản [ 日本猿 ] / NHẬT BẢN VIÊN / n Loài khỉ Nhật Bản... -
にほんし
Mục lục 1 [ 日本史 ] 1.1 n 1.1.1 lịch sử Nhật Bản 2 [ 日本紙 ] 2.1 n 2.1.1 giấy Nhật [ 日本史 ] n lịch sử Nhật Bản [ 日本紙...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.