- Từ điển Nhật - Việt
にゅうさん
Mục lục |
[ 乳酸 ]
/ NHŨ TOAN /
n
Axít lactic (công thức hóa học là C3H6O3)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
にゅうさんきん
Mục lục 1 [ 乳酸菌 ] 1.1 / NHŨ TOAN KHUẨN / 1.2 n 1.2.1 Vi khuẩn axít lactic [ 乳酸菌 ] / NHŨ TOAN KHUẨN / n Vi khuẩn axít lactic -
にゅうさんいんりょう
Mục lục 1 [ 乳酸飲料 ] 1.1 / NHŨ TOAN ẨM LIỆU / 1.2 n 1.2.1 Đồ uống chứa axít lactic [ 乳酸飲料 ] / NHŨ TOAN ẨM LIỆU / n... -
にゅうか
Mục lục 1 [ 乳化 ] 1.1 / NHŨ HÓA / 1.2 n 1.2.1 sự nhũ hóa 2 [ 乳菓 ] 2.1 / NHŨ QUẢ / 2.2 n 2.2.1 Kẹo sữa 3 [ 入荷 ] 3.1 n 3.1.1... -
にゅうかざい
Mục lục 1 [ 乳化剤 ] 1.1 / NHŨ HÓA TỄ / 1.2 n 1.2.1 chất nhũ hóa/thuốc nhũ hóa 2 Kỹ thuật 2.1 [ 乳化剤 ] 2.1.1 chất nhũ hóa... -
にゅうかい
Mục lục 1 [ 入会 ] 1.1 / NHẬP HỘI / 1.2 n 1.2.1 sự nhập hội [ 入会 ] / NHẬP HỘI / n sự nhập hội -
にゅうかいきん
Mục lục 1 [ 入会金 ] 1.1 / NHẬP HỘI KIM / 1.2 n 1.2.1 Lệ phí nhập hội [ 入会金 ] / NHẬP HỘI KIM / n Lệ phí nhập hội -
にゅうかいしき
Mục lục 1 [ 入会式 ] 1.1 / NHẬP HỘI THỨC / 1.2 n 1.2.1 Lễ kết nạp [ 入会式 ] / NHẬP HỘI THỨC / n Lễ kết nạp -
にゅうかいしゃ
Mục lục 1 [ 入会者 ] 1.1 / NHẬP HỘI GIẢ / 1.2 n 1.2.1 Người được kết nạp/thành viên mới [ 入会者 ] / NHẬP HỘI GIẢ... -
にゅうせき
Mục lục 1 [ 入籍 ] 1.1 n 1.1.1 việc nhập hộ tịch 1.1.2 nhập tịch 2 [ 入籍する ] 2.1 vs 2.1.1 nhập hộ tịch [ 入籍 ] n việc... -
にゅうせきえい
Mục lục 1 [ 乳石英 ] 1.1 / NHŨ THẠCH ANH / 1.2 n 1.2.1 Nhũ thạch anh (loại thạch anh có chứa nhũ tương) [ 乳石英 ] / NHŨ THẠCH... -
にゅうせい
Mục lục 1 [ 乳清 ] 1.1 / NHŨ THANH / 1.2 n 1.2.1 Chất lỏng có được sau khi tách pho mát ra khỏi sữa [ 乳清 ] / NHŨ THANH / n Chất... -
にゅうせいひん
Mục lục 1 [ 乳製品 ] 1.1 / NHŨ CHẾ PHẨM / 1.2 n 1.2.1 sản phẩm chế biến từ sữa 1.3 n 1.3.1 sản phẩm sữa [ 乳製品 ] / NHŨ... -
にゅうせん
Mục lục 1 [ 乳腺 ] 1.1 / NHŨ TUYẾN / 1.2 n 1.2.1 Tuyến vú 2 [ 入船 ] 2.1 / NHẬP THUYỀN / 2.2 n 2.2.1 sự tới nơi của tàu thuyền... -
にゅうせんえん
Mục lục 1 [ 乳腺炎 ] 1.1 n 1.1.1 bệnh viêm nhũ tuyến 2 [ 乳腺炎 ] 2.1 / NHŨ TUYẾN VIÊM / 2.2 n 2.2.1 Chứng viêm vú [ 乳腺炎... -
にゅうせんしゃ
Mục lục 1 [ 入選者 ] 1.1 / NHẬP TUYỂN GIẢ / 1.2 n 1.2.1 Quán quân/người giành chiến thắng [ 入選者 ] / NHẬP TUYỂN GIẢ /... -
にゅうすい
Mục lục 1 [ 入水 ] 1.1 / NHẬP THỦY / 1.2 n 1.2.1 sự nhảy xuống nước tự tử [ 入水 ] / NHẬP THỦY / n sự nhảy xuống nước... -
にゅうトラヒック
Tin học [ 入トラヒック ] lưu lượng vào [incoming traffic] -
にゅうりょく
Mục lục 1 [ 入力 ] 1.1 n 1.1.1 tín hiệu đưa vào 1.1.2 công suất đưa vào 2 [ 入力する ] 2.1 vs 2.1.1 đưa vào/nhập vào 3 Kỹ... -
にゅうりょくおうとう
Tin học [ 入力応答 ] tin báo nhận [acknowledgment] Explanation : Tin báo nhận là một thông báo xác minh là đã nhận được hàng... -
にゅうりょくぎょう
Tin học [ 入力行 ] dòng nhập [input line]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.