- Từ điển Nhật - Việt
にゅうしゅつりょくせいぎょそうち
Tin học
[ 入出力制御装置 ]
bộ điều khiển vào ra (IOC) [Input-Output Controller/IOC]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
にゅうしゅつりょくせいぎょシステム
Tin học [ 入出力制御システム ] hệ thống điều khiển vào ra (IOCS) [Input-Output Control System/IOCS] -
にゅうしゅつりょくチャネル
Tin học [ 入出力チャネル ] kênh vào-ra [input-output channel] -
にゅうしゅつりょくプロセッサ
Tin học [ 入出力プロセッサ ] bộ xử lý vào-ra (IOP) [input-output processor (IOP)] -
にゅうしゅつりょくデータ
Tin học [ 入出力データ ] dữ liệu vào-ra [input-output data] -
にゅうしゅつりょくファイル
Tin học [ 入出力ファイル ] file vào ra [combined file] -
にゅうしゅつりょくりょうようモード
Tin học [ 入出力両用モード ] chế độ vào-ra/chế độ i-o [i-o mode] -
にゅうしゅつりょくりょうようファイル
Tin học [ 入出力両用ファイル ] tệp vào-ra [input-output file] -
にゅうしゅうじ
Mục lục 1 [ 乳臭児 ] 1.1 / NHŨ XÚ NHI / 1.2 n 1.2.1 Lính mới/người chưa có kinh nghiệm/người miệng còn hơi sữa (nghĩ bóng)... -
にゅうしゅかのう
Tin học [ 入手可能 ] sẵn có/sẵn dùng [available (an)] -
にゅうこ
Mục lục 1 [ 入庫 ] 1.1 n 1.1.1 nhập kho 2 [ 入庫 ] 2.1 / NHẬP KHỐ / 2.2 n 2.2.1 Sự cất vào kho/sự nhập vào kho [ 入庫 ] n nhập... -
にゅうこく
[ 入国 ] n sự nhập cảnh 入国管理法: luật quản lý nhập cảnh -
にゅうこくぜい
Mục lục 1 [ 入国税 ] 1.1 / NHẬP QUỐC THUẾ / 1.2 n 1.2.1 Loại thuế phải đóng khi nhập cảnh/thuế nhập cảnh 2 Kinh tế 2.1... -
にゅうこくさしょう
Mục lục 1 [ 入国査証 ] 1.1 / NHẬP QUỐC TRA CHỨNG / 1.2 n 1.2.1 sự chứng nhận nhập cảnh, thị thực, visa [ 入国査証 ] / NHẬP... -
にゅうこくかんりきょく
Mục lục 1 [ 入国管理局 ] 1.1 / NHẬP QUỐC QUẢN LÝ CỤC / 1.2 n 1.2.1 Cục quản lý nhập cảnh [ 入国管理局 ] / NHẬP QUỐC... -
にゅうこくする
[ 入国する ] n nhập cảnh -
にゅうこう
Mục lục 1 [ 乳香 ] 1.1 / NHŨ HƯƠNG / 1.2 n 1.2.1 Cây trầm hương 2 [ 入校 ] 2.1 / NHẬP HIỆU / 2.2 n 2.2.1 Sự nhập trường (trường... -
にゅうこうぜい
Mục lục 1 [ 入港税 ] 1.1 / NHẬP CẢNG THUẾ / 1.2 n 1.2.1 Thuế nhập cảng (của tàu, thuyền) 2 Kinh tế 2.1 [ 入港税 ] 2.1.1 thuế... -
にゅうこうりょう
Mục lục 1 [ 入港料 ] 1.1 / NHẬP CẢNG LIỆU / 1.2 n 1.2.1 Lệ phí nhập cảng (của tàu, thuyền) [ 入港料 ] / NHẬP CẢNG LIỆU... -
にゅういん
Mục lục 1 [ 入院 ] 1.1 n 1.1.1 sự nhập viện/sự vào nằm viện/sự đi viện 2 [ 入院する ] 2.1 vs 2.1.1 nhập viện/vào viện/vào... -
にゅういんひ
[ 入院費 ] n viện phí 国民健康保険があれば、患者は入院費の30パーセントを負担するだけでいい。: Nếu có bảo hiểm...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.