- Từ điển Nhật - Việt
にゅうりょくきこう
Tin học
[ 入力機構 ]
thiết bị vào/khối vào dữ liệu/thiết bị nhập liệu/khối nhập liệu [input unit/input device]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
にゅうりょくそくしんエコーしゅべつ
Tin học [ 入力促進エコー種別 ] kiểu nhắc-phản hồi [prompt and echo type] -
にゅうりょくそうち
Mục lục 1 [ 入力装置 ] 1.1 / NHẬP LỰC TRANG TRÍ / 1.2 n 1.2.1 Thiết bị nguồn vào/thiết bị nhập liệu 2 Tin học 2.1 [ 入力装置... -
にゅうりょくち
Tin học [ 入力値 ] giá trị vào logic [logical input value] -
にゅうりょくてつづき
Tin học [ 入力手続き ] thủ tục nhập/thủ tục vào số liệu [input procedure] -
にゅうりょくでんげん
Kỹ thuật [ 入力電源 ] nguồn điện đầu vào [input power] -
にゅうりょくのながれ
Tin học [ 入力の流れ ] dòng dữ liệu vào [job stream/run stream/input stream] -
にゅうりょくほご
Tin học [ 入力保護 ] bảo vệ nhập/chống ghi [input protection] -
にゅうりょくがめん
Tin học [ 入力画面 ] màn hình nhập/màn hình vào dữ liệu [input screen] -
にゅうりょくじゅり
Tin học [ 入力受理 ] tin báo nhận [acknowledgment] Explanation : Tin báo nhận là một thông báo xác minh là đã nhận được hàng... -
にゅうりょくじゅん
Tin học [ 入力順 ] thứ tự nhập/thứ tự vào [input order (a-no)] -
にゅうりょくしんごう
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ 入力信号 ] 1.1.1 tín hiệu đầu vào [input signal] 2 Tin học 2.1 [ 入力信号 ] 2.1.1 tín hiệu vào [input... -
にゅうりょくしょり
Tin học [ 入力処理 ] xử lý nhập [input process] -
にゅうりょくあやまり
Tin học [ 入力誤り ] lỗi đánh máy -
にゅうりょくさぶシステム
Tin học [ 入力サブシステム ] hệ thống con nhập liệu/hệ thống con vào [input subsystem] -
にゅうりょくかいろ
Kỹ thuật [ 入力回路 ] mạch đầu vào [input circuit] -
にゅうりょくせん
Mục lục 1 [ 入力線 ] 1.1 / NHẬP LỰC TUYẾN / 1.2 n 1.2.1 dây dẫn đầu vào [ 入力線 ] / NHẬP LỰC TUYẾN / n dây dẫn đầu... -
にゅうりょくモード
Tin học [ 入力モード ] chế độ vào [input mode] -
にゅうりょくデータ
Tin học [ 入力データ ] dữ liệu vào [input data] -
にゅうりょくファイル
Tin học [ 入力ファイル ] tệp vào [input file] -
にゅうりょくファイルめい
Tin học [ 入力ファイル名 ] tên tệp vào [input file name]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.