- Từ điển Nhật - Việt
にゅーとらるかいてん
Xem thêm các từ khác
-
にゅーすのつうほう
[ ニュースの通報 ] conj báo tin tức -
にゅーすえいが
[ ニュース映画 ] conj phim thời sự -
にゅーすをきく
[ ニュースを聞く ] conj nghe tin -
にゅーよーくしょうひんとりひきじょ
[ ニューヨーク商品取引所 ] conj Sở Giao dịch Hàng hóa New York -
にゅーよーくしょうけんとりひきじょ
Kinh tế [ ニューヨーク証券取引所 ] sở giao dịch chứng khoán New York [New York Stock Exchange (NYSE)] Explanation : 世界最大の証券取引所。ニューヨークのウォール街にある。通称ビッグボードとも呼ばれ、1929年の世界恐慌や1987年のブラックマンデーの発端になった市場でもある。 -
にゅーもあぶんがく
[ ニューモア文学 ] conj hài văn -
にら
Mục lục 1 [ 韮 ] 1.1 n 1.1.1 Cây tỏi tây 1.2 adv 1.2.1 hẹ 1.3 n 1.3.1 tỏi tây [ 韮 ] n Cây tỏi tây adv hẹ n tỏi tây -
にらねぎ
Mục lục 1 [ 韮葱 ] 1.1 / * THÔNG / 1.2 n 1.2.1 Cây tỏi tây 1.3 n 1.3.1 hành tỏi [ 韮葱 ] / * THÔNG / n Cây tỏi tây n hành tỏi -
にらんせいそうせいじ
Mục lục 1 [ 二卵性双生児 ] 1.1 / NHỊ NOÃN TÍNH SONG SINH NHI / 1.2 n 1.2.1 Sinh đôi khác trứng [ 二卵性双生児 ] / NHỊ NOÃN... -
にらむ
[ 睨む ] v5m liếc/lườm (~を)横目で睨む: liếc ngang (~を)白目で睨む: lườm -
にる
Mục lục 1 [ 似る ] 1.1 v1 1.1.1 tựa 1.1.2 in như 1.1.3 giống 2 [ 煮る ] 2.1 v1, vt 2.1.1 nấu [ 似る ] v1 tựa in như giống あの子は父によく似ている:... -
に准じて
[ にじゅんじて ] exp tương quan/tương xứng (với cái gì) -
に因って
[ によって ] exp nhờ có/do có/vì/bởi vì/theo/y theo -
に照らして
[ にてらして ] exp theo/y theo/dưới ánh sáng của/dưới góc nhìn của/khi so sánh với -
に過ぎない
[ にすぎない ] exp chỉ/không nhiều hơn -
に違いない
[ にちがいない ] exp chắc chắn/không nghi ngờ gì -
に部屋の家
[ にへやのいえ ] exp hai gian nhà -
に関して
Mục lục 1 [ にかんして ] 1.1 exp 1.1.1 có quan hệ/có liên quan/gắn liền với 2 Kỹ thuật 2.1 [ にかんして ] 2.1.1 liên quan... -
に関する
[ にかんする ] exp có quan hệ/có liên quan/gắn liền với -
に比べ
[ にくらべ ] exp so sánh với
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.