- Từ điển Nhật - Việt
にょにん
Mục lục |
[ 女人 ]
/ NỮ NHÂN /
n
phụ nữ/nữ giới
- 女人禁制である :Thể chế cấm nữ giới
- Ghi chú: từ dùng trong văn học
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
にょにんきんせい
Mục lục 1 [ 女人禁制 ] 1.1 / NỮ NHÂN CẤM CHẾ / 1.2 n 1.2.1 Không dành cho phụ nữ/cấm nữ giới [ 女人禁制 ] / NỮ NHÂN CẤM... -
にょほう
Mục lục 1 [ 如法 ] 1.1 / NHƯ PHÁP / 1.2 n 1.2.1 tuân theo lời dạy của Phật [ 如法 ] / NHƯ PHÁP / n tuân theo lời dạy của Phật -
にょぜがもん
Mục lục 1 [ 如是我聞 ] 1.1 / NHƯ THỊ NGÃ VĂN / 1.2 n 1.2.1 Đây là những điều tôi nghe được [ 如是我聞 ] / NHƯ THỊ NGÃ... -
にょじつ
[ 如実 ] n cái thật/cái đúng 歩き方そのものが彼の性格を如実に物語っていた: cách đi đứng nói lên đúng tính cách... -
にょごがしま
Mục lục 1 [ 女護が島 ] 1.1 / NỮ HỘ ĐẢO / 1.2 n 1.2.1 hòn đảo chỉ có phụ nữ sống [ 女護が島 ] / NỮ HỘ ĐẢO / n hòn... -
にょい
Mục lục 1 [ 如意 ] 1.1 / NHƯ Ý / 1.2 n 1.2.1 quyền trượng của nhà sư 1.2.2 như mình mong muốn/như ý mình 1.3 n 1.3.1 như ý [... -
にょうき
Mục lục 1 [ 尿器 ] 1.1 / NIỆU KHÍ / 1.2 n 1.2.1 Cái bô/lọ đựng nước tiểu [ 尿器 ] / NIỆU KHÍ / n Cái bô/lọ đựng nước... -
にょうそ
Mục lục 1 [ 尿素 ] 1.1 n 1.1.1 urê 1.1.2 u rê [ 尿素 ] n urê u rê -
にょうそじゅし
Mục lục 1 [ 尿素樹脂 ] 1.1 / NIỆU TỐ THỤ CHI / 1.2 n 1.2.1 Nhựa u-rê 2 Kỹ thuật 2.1 [ 尿素樹脂 ] 2.1.1 nhựa ure [urea resin]... -
にょうちゅう
[ 蟯虫 ] n sán kim -
にょうどう
Mục lục 1 [ 尿道 ] 1.1 / NIỆU ĐẠO / 1.2 n 1.2.1 Đường dẫn nước tiểu/niệu đạo [ 尿道 ] / NIỆU ĐẠO / n Đường dẫn... -
にょうどうえん
Mục lục 1 [ 尿道炎 ] 1.1 n 1.1.1 bệnh viêm tiểu đường 2 [ 尿道炎 ] 2.1 / NIỆU ĐẠO VIÊM / 2.2 n 2.2.1 Viêm đường tiết niệu/viêm... -
にょうのけんさ
Mục lục 1 [ 尿の検査 ] 1.1 / NIỆU KIỂM TRA / 1.2 n 1.2.1 Kiểm tra nước tiểu [ 尿の検査 ] / NIỆU KIỂM TRA / n Kiểm tra nước... -
にょうぼう
[ 女房 ] n vợ オレ、何か中年の危機にいるような気がする...仕事は面白くないし、女房と一緒にいる時間も楽しめなくてなあ。 :Tôi... -
にょうぼうもち
Mục lục 1 [ 女房持ち ] 1.1 / NỮ PHÒNG TRÌ / 1.2 n 1.2.1 Người đàn ông đã có vợ [ 女房持ち ] / NỮ PHÒNG TRÌ / n Người... -
にょうぼうやく
Mục lục 1 [ 女房役 ] 1.1 / NỮ PHÒNG DỊCH / 1.2 n 1.2.1 trợ thủ đắc lực (thường chỉ người vợ)/cánh tay phải (thường... -
にょうけんさ
Mục lục 1 [ 尿検査 ] 1.1 / NIỆU KIỂM TRA / 1.2 n 1.2.1 sự kiểm tra nước tiểu [ 尿検査 ] / NIỆU KIỂM TRA / n sự kiểm tra... -
にょうい
Mục lục 1 [ 尿意 ] 1.1 / NIỆU Ý / 1.2 n 1.2.1 sự mót (tiểu)/sự buồn đi tiểu [ 尿意 ] / NIỆU Ý / n sự mót (tiểu)/sự buồn... -
にょうさん
[ 尿酸 ] n amoniac -
にょうかん
Mục lục 1 [ 尿管 ] 1.1 / NIỆU QUẢN / 1.2 n 1.2.1 Ống dẫn nước tiểu [ 尿管 ] / NIỆU QUẢN / n Ống dẫn nước tiểu
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.