Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

にわとりのむれ

[ 鶏の群 ]

n

đàn gà

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • にわとりがなく

    [ 鶏がなく ] n gà gáy
  • にわとりがなる

    [ 鶏が鳴る ] n gáy
  • にわとりかゆ

    [ 鶏粥 ] n cháo gà
  • にわばん

    Mục lục 1 [ 庭番 ] 1.1 / ĐÌNH PHIÊN / 1.2 n 1.2.1 Người trông coi vườn [ 庭番 ] / ĐÌNH PHIÊN / n Người trông coi vườn
  • にわし

    Mục lục 1 [ 庭師 ] 1.1 / ĐÌNH SƯ / 1.2 n 1.2.1 Người làm vườn/thợ làm vườn [ 庭師 ] / ĐÌNH SƯ / n Người làm vườn/thợ...
  • にわしごと

    Mục lục 1 [ 庭仕事 ] 1.1 / ĐÌNH SĨ SỰ / 1.2 n 1.2.1 Công việc làm vườn [ 庭仕事 ] / ĐÌNH SĨ SỰ / n Công việc làm vườn...
  • にわげた

    Mục lục 1 [ 庭下駄 ] 1.1 / ĐÌNH HẠ ĐÀ / 1.2 n 1.2.1 Guốc đi trong vườn (thường làm bằng rơm) [ 庭下駄 ] / ĐÌNH HẠ ĐÀ...
  • にわいし

    Mục lục 1 [ 庭石 ] 1.1 / ĐÌNH THẠCH / 1.2 n 1.2.1 Đá lát trong vườn [ 庭石 ] / ĐÌNH THẠCH / n Đá lát trong vườn 大工が捨てた石が後々大事な庭石になることもある。/今必要とされなくても、後々必要とされることもある。 :gạch...
  • にわさき

    Mục lục 1 [ 庭先 ] 1.1 / ĐÌNH TIÊN / 1.2 n 1.2.1 Khoảng sân nhỏ trước cửa nhà [ 庭先 ] / ĐÌNH TIÊN / n Khoảng sân nhỏ trước...
  • にわさきそうば

    Mục lục 1 [ 庭先相場 ] 1.1 / ĐÌNH TIÊN TƯƠNG TRƯỜNG / 1.2 n 1.2.1 Giá bán ngay tại vườn (thường là nông sản) [ 庭先相場...
  • にわか

    Mục lục 1 [ 俄 ] 1.1 adj-na 1.1.1 bỗng nhiên/đột nhiên/đột ngột 1.2 n 1.2.1 sự bỗng nhiên/sự đột nhiên/sự đột ngột [...
  • にわかに

    [ 俄に ] n bỗng nhiên/đột nhiên/đột ngột ~は答えられない。: Đột ngột thì không thể trả lời được. 雷がなったかと思ったら、にわかに雨が降りだしたのでやねのある所まで走った。...
  • にわかあめ

    Mục lục 1 [ にわか雨 ] 1.1 n 1.1.1 mưa rào 2 [ 俄雨 ] 2.1 n 2.1.1 mưa rào [ にわか雨 ] n mưa rào [ 俄雨 ] n mưa rào
  • にわか雨

    [ にわかあめ ] n mưa rào
  • にわり

    Mục lục 1 [ 二割 ] 1.1 / NHỊ CÁT / 1.2 n 1.2.1 hai phần trăm [ 二割 ] / NHỊ CÁT / n hai phần trăm
  • にゃお

    n meo meo (tiếng mèo kêu)
  • にゃにゃ

    n meo meo (tiếng mèo kêu)
  • にゃあ

    n meo meo(tiếng mèo kêu)
  • にゃんにゃん

    n meo meo (tiếng mèo kêu)
  • にゃんじゃかみ

    [ ニャンジャ紙 ] conj báo nhân dân
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top