- Từ điển Nhật - Việt
にんさんぷしぼう
Xem thêm các từ khác
-
にんさんぷけんしん
[ 妊産婦検診 ] n khám thai 妊産婦は少なくとも3回は妊産婦検診にいかなければならない。: Người sản phụ phải đi... -
にんか
Mục lục 1 [ 認可 ] 1.1 n 1.1.1 phê chuẩn 2 Kỹ thuật 2.1 [ 認可 ] 2.1.1 chứng nhận kiểu 2.2 [ 認可 ] 2.2.1 sự phê duyệt [approval,... -
にんかきょく
Kỹ thuật [ 認可局 ] cơ quan chứng nhận -
にんかのしんせい
Kỹ thuật [ 認可の申請 ] đơn xin chứng nhận -
にんかしけんをじっしするしけんきかんおよびぎょうせいかんちょうのめいしょうとしょざいち
Kỹ thuật [ 認可試験を実施する試験機関及び行政官庁の名称と所在地 ] tên và địa chỉ của các trung tâm kỹ thuật... -
にんかしょう
Mục lục 1 [ 認可証 ] 1.1 / NHẬN KHẢ CHỨNG / 1.2 n 1.2.1 Giấy phép/giấy chứng nhận 2 Kỹ thuật 2.1 [ 認可証 ] 2.1.1 sự chứng... -
にんかん
Mục lục 1 [ 任官 ] 1.1 / NHIỆM QUAN / 1.2 n 1.2.1 Sự chỉ định/lễ phong chức [ 任官 ] / NHIỆM QUAN / n Sự chỉ định/lễ phong... -
にんめい
[ 任命 ] n sự chỉ định/sự bổ nhiệm -
にんめいじょう
Mục lục 1 [ 任命状 ] 1.1 / NHIỆM MỆNH TRẠNG / 1.2 n 1.2.1 Văn bản bổ nhiệm/văn bản chỉ định [ 任命状 ] / NHIỆM MỆNH... -
にんめいしき
Mục lục 1 [ 任命式 ] 1.1 / NHIỆM MỆNH THỨC / 1.2 n 1.2.1 Lễ phong chức/lễ bổ nhiệm [ 任命式 ] / NHIỆM MỆNH THỨC / n Lễ... -
にんめいする
Mục lục 1 [ 任命する ] 1.1 n 1.1.1 phái 1.1.2 bổ báng [ 任命する ] n phái bổ báng -
にんめん
Mục lục 1 [ 任免 ] 1.1 / NHIỆM MIỄN / 1.2 n 1.2.1 Sự bổ nhiệm và miễn nhiệm [ 任免 ] / NHIỆM MIỄN / n Sự bổ nhiệm và... -
にんめんじゅうしん
Mục lục 1 [ 人面獣心 ] 1.1 / NHÂN DIỆN THÚ TÂM / 1.2 n 1.2.1 Con thú đội lốt người [ 人面獣心 ] / NHÂN DIỆN THÚ TÂM / n... -
にんよう
Mục lục 1 [ 任用 ] 1.1 / NHIỆM DỤNG / 1.2 n 1.2.1 Sự chỉ định/sự bổ nhiệm 2 [ 認容 ] 2.1 / NHẬN DUNG / 2.2 n 2.2.1 Sự chấp... -
にんむ
[ 任務 ] n nhiệm vụ 任務を受ける: nhận nhiệm vụ -
にんむのすいこううえのしっぱいをくりかえす
[ 任務の遂行上の失敗を繰り返す ] n Liên tục thất bại trong thi hành nhiệm vụ -
にんむをおう
[ 任務を負う ] n gánh vác nhiệm vụ -
にんむをぞっこうする
[ 任務を続行する ] n kế nhiệm -
にんむをすいこうする
[ 任務を遂行する ] n Thi hành nhiệm vụ -
にやく
Kinh tế [ 荷役 ] làm hàng [cargo handling] Category : Ngoại thương [対外貿易]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.