- Từ điển Nhật - Việt
にんしんする
Mục lục |
[ 妊娠する ]
vs
thụ thai
mang bầu
có thai/có mang/có bầu/ốm nghén/thai nghén/chửa
bụng chửa
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
にんしょく
Mục lục 1 [ 任職 ] 1.1 / NHIỆM CHỨC / 1.2 n 1.2.1 sự nhiệm chức [ 任職 ] / NHIỆM CHỨC / n sự nhiệm chức -
にんしょうきかん
[ 認証機関 ] n Cơ quan Chứng nhận -
にんしょうだい
[ 人証台 ] n ghế nhân chứng -
にんしょうだいめいし
Mục lục 1 [ 人称代名詞 ] 1.1 / NHÂN XƯNG ĐẠI DANH TỪ / 1.2 n 1.2.1 Đại từ nhân xưng [ 人称代名詞 ] / NHÂN XƯNG ĐẠI DANH... -
にんしょうじょうほう
Tin học [ 認証情報 ] thông tin xác thực [authentication information] -
にんしょうしゃ
Mục lục 1 [ 認証者 ] 1.1 / NHẬN CHỨNG GIẢ / 1.2 n 1.2.1 Người chứng nhận [ 認証者 ] / NHẬN CHỨNG GIẢ / n Người chứng... -
にんしょうこうかん
Tin học [ 認証交換 ] trao đổi xác thực [authentication exchange] -
にんしょうかん
Mục lục 1 [ 認証官 ] 1.1 / NHẬN CHỨNG QUAN / 1.2 n 1.2.1 Những quan chức cần phải có sự thông qua của Nhật Hoàng khi muốn... -
にんしょうトークン
Tin học [ 認証トークン ] thẻ xác thực [authentication token/token] -
にんげん
Mục lục 1 [ 人間 ] 1.1 n 1.1.1 thế gian 1.1.2 sinh linh 1.1.3 nhân loại/con người/loài người 1.1.4 nhân gian [ 人間 ] n thế gian... -
にんげんぞう
Mục lục 1 [ 人間像 ] 1.1 / NHÂN GIAN TƯỢNG / 1.2 n 1.2.1 Hình ảnh của con người (cả vẻ bề ngoài, tính cách, tư tưởng) [... -
にんげんぎらい
Mục lục 1 [ 人間嫌い ] 1.1 / NHÂN GIAN HIỀM / 1.2 n 1.2.1 Lòng căm ghét hoặc không tin vào loài người [ 人間嫌い ] / NHÂN GIAN... -
にんげんく
Mục lục 1 [ 人間苦 ] 1.1 / NHÂN GIAN KHỔ / 1.2 n 1.2.1 Nỗi đau của loài người [ 人間苦 ] / NHÂN GIAN KHỔ / n Nỗi đau của... -
にんげんそがい
Mục lục 1 [ 人間疎外 ] 1.1 / NHÂN GIAN SƠ NGOẠI / 1.2 n 1.2.1 Sự làm mất đi tính người [ 人間疎外 ] / NHÂN GIAN SƠ NGOẠI... -
にんげんどうし
Mục lục 1 [ 人間同士 ] 1.1 n 1.1.1 sản phẩm của con người 1.1.2 nhân loại/con người/loài người [ 人間同士 ] n sản phẩm... -
にんげんなみ
Mục lục 1 [ 人間並み ] 1.1 / NHÂN GIAN TỊNH / 1.2 n 1.2.1 Giống như người bình thường [ 人間並み ] / NHÂN GIAN TỊNH / n Giống... -
にんげんのだらく
Mục lục 1 [ 人間の堕落 ] 1.1 / NHÂN GIAN ĐỌA LẠC / 1.2 n 1.2.1 Sự suy đồi, biến chất của con người [ 人間の堕落 ] / NHÂN... -
にんげんのにく
Mục lục 1 [ 人間の肉 ] 1.1 / NHÂN GIAN NHỤC / 1.2 n 1.2.1 Da thịt (cơ thể) của con người [ 人間の肉 ] / NHÂN GIAN NHỤC / n... -
にんげんのしこう
Mục lục 1 [ 人間の思考 ] 1.1 / NHÂN GIAN TƯ KHẢO / 1.2 n 1.2.1 Tư tưởng của con người/suy nghĩ của con người 2 Tin học 2.1... -
にんげんばくだん
Mục lục 1 [ 人間爆弾 ] 1.1 / NHÂN GIAN BỘC ĐÀN / 1.2 n 1.2.1 Bom cảm tử (bom gài vào người) [ 人間爆弾 ] / NHÂN GIAN BỘC ĐÀN...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.