- Từ điển Nhật - Việt
にんそうでうらなう
Xem thêm các từ khác
-
にんそうみ
Mục lục 1 [ 人相見 ] 1.1 / NHÂN TƯƠNG KIẾN / 1.2 n 1.2.1 Người xem tướng mạo/thầy tướng/thầy xem tướng [ 人相見 ] / NHÂN... -
にんそうがき
Mục lục 1 [ 人相書き ] 1.1 / NHÂN TƯƠNG THƯ / 1.2 n 1.2.1 Bản phác thảo chân dung (dùng để tìm tung tích tội phạm hoặc người... -
にんそうがく
Mục lục 1 [ 人相学 ] 1.1 / NHÂN TƯƠNG HỌC / 1.2 n 1.2.1 Thuật xem tướng mạo/nhân tướng học 1.3 n 1.3.1 tướng số 1.4 n 1.4.1... -
にんそううらない
Mục lục 1 [ 人相占い ] 1.1 / NHÂN TƯƠNG CHIẾM / 1.2 n 1.2.1 Thuật bói toán dựa vào tướng mạo/sự xem tướng [ 人相占い... -
にんそうをうらなう
[ 人相を占う ] exp xem tướng -
にんち
Kinh tế [ 認知 ] sự nhận thức [awareness (MKT)] Category : Marketing [マーケティング] -
にんちてきふきょうわりろん
Kinh tế [ 認知的不協和理論 ] thuyết về sự bất thỏa hiệp trong nhận thức [cognitive consistency theory (SUR)] Category : Marketing... -
にんちとこうどう
[ 認知と行動 ] n tri hành -
にんちかがく
Mục lục 1 [ 認知科学 ] 1.1 / NHẬN TRI KHOA HỌC / 1.2 n 1.2.1 Khoa học nhận thức [ 認知科学 ] / NHẬN TRI KHOA HỌC / n Khoa học... -
にんちする
[ 認知する ] n nhận biết -
にんちりつそくてい
Kinh tế [ 認知率測定 ] thước đo sự hiểu biết [awareness measurement (RES)] Category : Marketing [マーケティング] -
にんてい
Mục lục 1 [ 人体 ] 1.1 / NHÂN THỂ / 1.2 n 1.2.1 Vẻ bề ngoài của con người/diện mạo 2 [ 認定 ] 2.1 n 2.1.1 sự thừa nhận/sự... -
にんていする
[ 認定する ] vs nhận định -
にんてんどう
Mục lục 1 [ 任天堂 ] 1.1 / NHIỆM THIÊN ĐƯỜNG / 1.2 n 1.2.1 Nintendo (công ty trò chơi viđêô) [ 任天堂 ] / NHIỆM THIÊN ĐƯỜNG... -
にんとく
Mục lục 1 [ 人徳 ] 1.1 / NHÂN ĐỨC / 1.2 n 1.2.1 Nhân đức [ 人徳 ] / NHÂN ĐỨC / n Nhân đức 人徳のある人 :Người nhân... -
にんとうぜい
Mục lục 1 [ 人頭税 ] 1.1 / NHÂN ĐẦU THUẾ / 1.2 n 1.2.1 Thuế bình quân theo đầu người [ 人頭税 ] / NHÂN ĐẦU THUẾ / n Thuế... -
にんにく
Mục lục 1 [ 大蒜 ] 1.1 n 1.1.1 củ tỏi 2 [ 大蒜 ] 2.1 / ĐẠI * / 2.2 n 2.2.1 Tỏi 3 [ 蒜 ] 3.1 n 3.1.1 Tỏi 3.2 n 3.2.1 tỏi [ 大蒜... -
にんにん
Mục lục 1 [ 人人 ] 1.1 / NHÂN NHÂN / 1.2 n 1.2.1 Mỗi người/mọi người 2 [ 人々 ] 2.1 / NHÂN / 2.2 n 2.2.1 Mỗi người/mọi người... -
にんのう
Mục lục 1 [ 人皇 ] 1.1 / NHÂN HOÀNG / 1.2 n 1.2.1 Hoàng đế [ 人皇 ] / NHÂN HOÀNG / n Hoàng đế -
にんぴ
Mục lục 1 [ 認否 ] 1.1 / NHẬN PHỦ / 1.2 n 1.2.1 Sự thừa nhận và không thừa nhận/sự chấp nhận và không chấp nhận [ 認否...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.