- Từ điển Nhật - Việt
ぬくもり
Xem thêm các từ khác
-
ぬぐいとる
[ ぬぐい取る ] v5r xoá/bỏ/lau sạch -
ぬぐい取る
[ ぬぐいとる ] v5r xoá/bỏ/lau sạch -
ぬぐう
[ 拭う ] v5u lau (mồ hôi) 額の汗を拭う: lau mồ hôi trên trán -
ぬの
Mục lục 1 [ 布 ] 1.1 n 1.1.1 vải vóc 1.1.2 vải bố 1.1.3 vải [ 布 ] n vải vóc vải bố vải -
ぬのぎれ
Mục lục 1 [ 布切れ ] 1.1 / BỐ THIẾT / 1.2 n 1.2.1 Mảnh vải/tấm vải [ 布切れ ] / BỐ THIẾT / n Mảnh vải/tấm vải -
ぬのきり
Mục lục 1 [ 布切れ ] 1.1 / BỐ THIẾT / 1.2 n 1.2.1 mảnh vải [ 布切れ ] / BỐ THIẾT / n mảnh vải -
ぬのびき
Mục lục 1 [ 布引 ] 1.1 / BỐ DẪN / 1.2 n 1.2.1 việc kéo căng tấm vải 2 [ 布引き ] 2.1 / BỐ DẪN / 2.2 n 2.2.1 việc kéo căng... -
ぬのじ
Mục lục 1 [ 布地 ] 1.1 / BỐ ĐỊA / 1.2 n 1.2.1 Vải [ 布地 ] / BỐ ĐỊA / n Vải -
ぬのベルト
Kỹ thuật [ 布ベルト ] dây đai bằng vải bạt [canvas belt] -
ぬのめ
Mục lục 1 [ 布目 ] 1.1 / BỐ MỤC / 1.2 n 1.2.1 Kết cấu của vải (độ dày, mỏng của vải) [ 布目 ] / BỐ MỤC / n Kết cấu... -
ぬのをおる
[ 布を織る ] n dệt vải -
ぬのをきる
[ 布を切る ] n rọc vải -
ぬのをさいだんする
Mục lục 1 [ 布を裁断する ] 1.1 n 1.1.1 rọc vải 1.1.2 rẻo vải [ 布を裁断する ] n rọc vải rẻo vải -
ぬひ
Mục lục 1 [ 奴婢 ] 1.1 / NÔ TỲ / 1.2 n 1.2.1 Nàng hầu/nữ tỳ [ 奴婢 ] / NÔ TỲ / n Nàng hầu/nữ tỳ 奴婢訓 :những giáo... -
ぬま
[ 沼 ] n, n-suf ao/đầm -
ぬまた
Mục lục 1 [ 沼田 ] 1.1 / CHIỂU ĐIỀN / 1.2 n 1.2.1 ruộng đất bùn [ 沼田 ] / CHIỂU ĐIỀN / n ruộng đất bùn -
ぬまち
[ 沼地 ] n đất ao/đầm -
ぬし
[ 主 ] n chủ/địa chủ/chúa 金持ちの農場主 :địa chủ giàu có -
ぬけだす
Mục lục 1 [ 抜け出す ] 1.1 v5s 1.1.1 lặng lẽ rút lui/chuồn 1.1.2 bắt đầu rụng 2 Tin học 2.1 [ 抜け出す ] 2.1.1 ngắt/dừng... -
ぬけにひん
Kinh tế [ 抜け荷品 ] hàng mất trộm [pilferage/pilfered goods] Category : Ngoại thương [対外貿易]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.