- Từ điển Nhật - Việt
ねいもう
Mục lục |
[ 獰猛 ]
/ * MÃNH /
n
Tính hung ác
- 獰猛な顔つきをしている :Có một khuôn mặt trông ác ác
- 獰猛なワニ :Con cá sấu ác độc
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ねうち
[ 値打ち ] n giá trị/đáng giá その寺の庭は一見する値打ちがある。: Sân của ngôi chùa này đáng để đi tham quan. -
ねうごき
Mục lục 1 [ 値動き ] 1.1 / TRỊ ĐỘNG / 1.2 n 1.2.1 sự dao động của giá cả [ 値動き ] / TRỊ ĐỘNG / n sự dao động của... -
ねさびしい
Mục lục 1 [ 寝淋しい ] 1.1 / TẨM LÂM / 1.2 n 1.2.1 buồn khi ngủ vì nhớ người ngủ cùng mình [ 寝淋しい ] / TẨM LÂM / n buồn... -
ねさがり
Mục lục 1 [ 値下がり ] 1.1 n 1.1.1 sụt giá 1.1.2 sự giảm giá 1.1.3 hạ giá 1.1.4 giảm giá 1.1.5 chiết khấu 1.1.6 bớt giá 2... -
ねさがりけいこう
Kinh tế [ 値下がり傾向 ] xu hướng giảm (giá cả) [downward tendency] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ねさげじょうこう
Kinh tế [ 値下げ条項 ] điều khoản giảm giá [down price clause] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ねさげじょうこう(ばいばいけいやく)
[ 値下条項(売買契約) ] n điều khoản giảm giá -
ねかせる
[ 寝かせる ] v1 cho ngủ/đặt nằm xuống (人)の呼吸を楽にするために横向きに寝かせる :đặt ai đó nằm ngiêng... -
ねかす
Mục lục 1 [ 寝かす ] 1.1 v5s 1.1.1 đặt nằm xuống 1.1.2 cho ngủ [ 寝かす ] v5s đặt nằm xuống 旗ざおを寝かす: đặt lá... -
ねかん
Mục lục 1 [ 寝棺 ] 1.1 / TẨM QUAN / 1.2 n 1.2.1 Quan tài/hòm áo quan [ 寝棺 ] / TẨM QUAN / n Quan tài/hòm áo quan -
ねせる
[ 寝せる ] n ru ngủ -
ねすがた
Mục lục 1 [ 寝姿 ] 1.1 / TẨM TƯ / 1.2 n 1.2.1 Tư thế ngủ [ 寝姿 ] / TẨM TƯ / n Tư thế ngủ -
ねすごす
[ 寝過ごす ] v5s ngủ quá giấc 目覚ましの音に気付かずに寝過ごす :Ngủ quá giấc đến nỗi không nghe thấy tiếng... -
ねりぎぬ
Mục lục 1 [ 練り絹 ] 1.1 / LUYỆN QUYÊN / 1.2 n 1.2.1 Tơ bóng [ 練り絹 ] / LUYỆN QUYÊN / n Tơ bóng -
ねりはみがき
Mục lục 1 [ 練り歯磨き ] 1.1 / LUYỆN XỈ MA / 1.2 n 1.2.1 thuốc đánh răng/kem đánh răng [ 練り歯磨き ] / LUYỆN XỈ MA / n thuốc... -
ねりまだいこん
Mục lục 1 [ 練馬大根 ] 1.1 / LUYỆN MÃ ĐẠI CĂN / 1.2 n 1.2.1 các loại củ cải 1.2.2 bắp chân to của phụ nữ [ 練馬大根... -
ねりいと
Mục lục 1 [ 練り糸 ] 1.1 / LUYỆN MỊCH / 1.2 n 1.2.1 sợi tơ bóng [ 練り糸 ] / LUYỆN MỊCH / n sợi tơ bóng -
ねわざ
Mục lục 1 [ 寝技 ] 1.1 / TẨM KỸ / 1.2 n 1.2.1 kỹ thuật tấn công đối phương trong tư thế nằm (Judo) 2 [ 寝業 ] 2.1 / TẨM... -
ねわざし
Mục lục 1 [ 寝業師 ] 1.1 / TẨM NGHIỆP SƯ / 1.2 n 1.2.1 Người hay dùng thủ đoạn xảo quyệt để hại người khác/người hay... -
ねわら
Mục lục 1 [ 寝藁 ] 1.1 / TẨM CẢO / 1.2 n 1.2.1 Ổ rơm (thường dùng để súc vật ngủ) [ 寝藁 ] / TẨM CẢO / n Ổ rơm (thường...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.