- Từ điển Nhật - Việt
ねじ切りダイス
Xem thêm các từ khác
-
ねじ切り旋盤
Kỹ thuật [ ねじきりせんばん ] máy tiện cắt ren [screw cutting lathe] -
ねじり
Kỹ thuật sự vặn xoắn [torsion, twist] -
ねじりおうりょく
Kỹ thuật [ ねじり応力 ] ứng suất xoắn [torsional stress] -
ねじりつよさ
Kỹ thuật [ ねじり強さ ] lực xoắn [torsional strength] -
ねじりとる
[ ねじり取る ] n đảo -
ねじりどうりょくけい
Kỹ thuật [ ねじり動力計 ] dụng cụ đo momen xoắn [torsion meter] -
ねじりのおうりょくかんすう
Kỹ thuật [ ねじりの応力関数 ] hàm ứng suất xoắn [torsional stress function] -
ねじりの応力関数
Kỹ thuật [ ねじりのおうりょくかんすう ] hàm ứng suất xoắn [torsional stress function] -
ねじりひろうしけん
Kỹ thuật [ ねじり疲労試験 ] thử độ mỏi do xoắn [torsional fatigue test] -
ねじりじく
Kỹ thuật [ ねじり軸 ] trục xoắn [torsion axis] -
ねじりふりこ
Kỹ thuật [ ねじり振り子 ] con lắc xoắn [torsional pendulum] -
ねじりしけん
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ ねじり試験 ] 1.1.1 sự thử xoắn [torsional test] 1.2 [ ねじり試験 ] 1.2.1 thử nghiệm độ xoắn [torsion... -
ねじりしけんき
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ ねじり試験機 ] 1.1.1 thiết bị/dụng cụ thử xoắn [torsion tester] 1.2 [ 捩り試験機 ] 1.2.1 máy thử... -
ねじりしんどう
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ ねじり振動 ] 1.1.1 dao động xoắn [torsional vibration] 1.2 [ ねじり振動 ] 1.2.1 sự chấn động xoắn... -
ねじりこうせい
Kỹ thuật [ ねじり剛性 ] tính xoắn cứng [torsional rigidity] -
ねじりこわさ
Kỹ thuật [ ねじり剛さ ] độ cứng xoắn [torsional rigidity] -
ねじり取る
[ ねじりとる ] n đảo -
ねじり強さ
Kỹ thuật [ ねじりつよさ ] lực xoắn [torsional strength] -
ねじり応力
Kỹ thuật [ ねじりおうりょく ] ứng suất xoắn [torsional stress] -
ねじりモーメント
Kỹ thuật momen xoắn/momen xoắn vặn [torsional moment/twisting moment]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.