- Từ điển Nhật - Việt
ねっしょう
Mục lục |
[ 熱傷 ]
/ NHIỆT THƯƠNG /
n
vết bỏng
- 重度熱傷患者 :Bệnh nhân bị bỏng nặng
- 熱による熱傷 :bỏng nhiệt
[ 熱唱 ]
/ NHIỆT XƯỚNG /
n
sự hát nhiệt tình
- 熱唱する :Ca hát nhiệt nhiệt tình
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ねっしょうしすう
[ 熱傷指数 ] n Chỉ số cháy -
ねっけつ
Mục lục 1 [ 熱血 ] 1.1 / NHIỆT HUYẾT / 1.2 n 1.2.1 nhiệt huyết/bầu máu nóng [ 熱血 ] / NHIỆT HUYẾT / n nhiệt huyết/bầu máu... -
ねっけつかん
Mục lục 1 [ 熱血漢 ] 1.1 / NHIỆT HUYẾT HÁN / 1.2 n 1.2.1 Người đàn ông nhiệt huyết [ 熱血漢 ] / NHIỆT HUYẾT HÁN / n Người... -
ねっけい
Mục lục 1 [ 熱型 ] 1.1 / NHIỆT HÌNH / 1.2 n 1.2.1 kiểu sốt [ 熱型 ] / NHIỆT HÌNH / n kiểu sốt -
ねっこ
Mục lục 1 [ 根っこ ] 1.1 / CĂN / 1.2 n 1.2.1 rễ cây/gốc cây (sau khi cây bị chặt) 2 [ 根っ子 ] 2.1 n 2.1.1 gốc cây (còn lại... -
ねっさ
Mục lục 1 [ 熱砂 ] 1.1 / NHIỆT SA / 1.2 n 1.2.1 cát nóng [ 熱砂 ] / NHIỆT SA / n cát nóng 砂漠の熱砂 :Cát nóng trên sa mạc -
ねっさん
Mục lục 1 [ 熱賛 ] 1.1 / NHIỆT TÁN / 1.2 n 1.2.1 Lời khen nồng nhiệt [ 熱賛 ] / NHIỆT TÁN / n Lời khen nồng nhiệt -
ねっせい
Mục lục 1 [ 熱誠 ] 1.1 / NHIỆT THÀNH / 1.2 n 1.2.1 lòng nhiệt thành 1.3 n 1.3.1 nhiệt thành [ 熱誠 ] / NHIỆT THÀNH / n lòng nhiệt... -
ねっせん
Mục lục 1 [ 熱戦 ] 1.1 / NHIỆT CHIẾN / 1.2 n 1.2.1 cuộc quyết chiến/trận đấu quyết liệt 2 [ 熱線 ] 2.1 / NHIỆT TUYẾN / 2.2... -
ねっする
Mục lục 1 [ 熱する ] 1.1 vs-s 1.1.1 tăng nhiệt/biến nhiệt 1.1.2 kích động/hưng phấn/say mê [ 熱する ] vs-s tăng nhiệt/biến... -
ねつ
Mục lục 1 [ 熱 ] 1.1 n, n-suf 1.1.1 nhiệt tình/sức bật/sự say sưa 1.1.2 nhiệt độ 1.2 n 1.2.1 phát sốt 1.3 n 1.3.1 sốt 2 Kỹ thuật... -
ねつおうりょく
Kỹ thuật [ 熱応力 ] ứng suất nhiệt [thermal stress] -
ねつおせん
Mục lục 1 [ 熱汚染 ] 1.1 / NHIỆT Ô NHIỄM / 1.2 n 1.2.1 sự ô nhiễm nhiệt [ 熱汚染 ] / NHIỆT Ô NHIỄM / n sự ô nhiễm nhiệt -
ねつぞうする
[ 捏造する ] v5m bày vẽ -
ねつききゅう
Mục lục 1 [ 熱気球 ] 1.1 / NHIỆT KHÍ CẦU / 1.2 n 1.2.1 khinh khí cầu bay bằng khí nóng [ 熱気球 ] / NHIỆT KHÍ CẦU / n khinh... -
ねつきぐ
Mục lục 1 [ 熱器具 ] 1.1 / NHIỆT KHÍ CỤ / 1.2 n 1.2.1 Bếp lò [ 熱器具 ] / NHIỆT KHÍ CỤ / n Bếp lò -
ねつきかん
Mục lục 1 [ 熱機関 ] 1.1 / NHIỆT CƠ QUAN / 1.2 n 1.2.1 động cơ nhiệt 2 Kỹ thuật 2.1 [ 熱機関 ] 2.1.1 động cơ nhiệt [heat engine]... -
ねつく
[ 寝付く ] v5k buồn ngủ 寝付くまで人に側にいてほしい :Muốn ai đó ở cùng đến khi buồn ngủ 寝付くのに最低_分かかる :mất... -
ねつっぽい
[ 熱っぽい ] vs-s hơi sốt -
ねつでんつい
Mục lục 1 [ 熱電対 ] 1.1 / NHIỆT ĐIỆN ĐỐI / 1.2 n 1.2.1 Cặp nhiệt điện 2 Kỹ thuật 2.1 [ 熱電対 ] 2.1.1 cặp đo nhiệt [thermocouple]...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.