- Từ điển Nhật - Việt
ねったいうりん
[ 熱帯雨林 ]
n
rừng mưa nhiệt đới
- 熱帯雨林の土壌は数年以上は農業に利用できない。 :Đất ở rừng mưa nhiệt đới không thể canh tác quá vài năm.
- 大抵の日本人が熱帯雨林の問題に関心を示さないのは、まずその知識がないからだ。 :Việc người dân Nhật không tỏ ra quan tâm đến những vấn đề của rừng mưa nhiệt đới là vì họ ít hiểu biết về nó.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ねったいりん
Mục lục 1 [ 熱帯林 ] 1.1 / NHIỆT ĐỚI LÂM / 1.2 n 1.2.1 Rừng nhiệt đới [ 熱帯林 ] / NHIỆT ĐỚI LÂM / n Rừng nhiệt đới... -
ねったいや
Mục lục 1 [ 熱帯夜 ] 1.1 / NHIỆT ĐỚI DẠ / 1.2 n 1.2.1 đêm có nhiệt độ không thấp hơn 25 độ C [ 熱帯夜 ] / NHIỆT ĐỚI... -
ねっき
Mục lục 1 [ 熱気 ] 1.1 / NHIỆT KHÍ / 1.2 n 1.2.1 tinh thần cao/khí nóng 1.2.2 không khí nóng/hơi nóng [ 熱気 ] / NHIỆT KHÍ / n tinh... -
ねっきょう
Mục lục 1 [ 熱狂 ] 1.1 / NHIỆT CUỒNG / 1.2 n 1.2.1 sự cuồng dại/sự điên dại (yêu) [ 熱狂 ] / NHIỆT CUỒNG / n sự cuồng... -
ねっきょうてきしんじゃ
Mục lục 1 [ 熱狂的信者 ] 1.1 / NHIỆT CUỒNG ĐÍCH TÍN GIẢ / 1.2 n 1.2.1 Người cuồng tín/người mê tín [ 熱狂的信者 ] / NHIỆT... -
ねっきょうしゃ
Mục lục 1 [ 熱狂者 ] 1.1 / NHIỆT CUỒNG GIẢ / 1.2 n 1.2.1 Người nhiệt tình [ 熱狂者 ] / NHIỆT CUỒNG GIẢ / n Người nhiệt... -
ねっきょうする
Mục lục 1 [ 熱狂する ] 1.1 n 1.1.1 phấn chấn 1.1.2 hào hứng [ 熱狂する ] n phấn chấn hào hứng -
ねっちゅう
[ 熱中 ] n sự nhiệt tình/lòng nhiệt huyết/sự chuyên tâm あなたがそうしたばかげた格好をすることに熱中しているなら、私はあえて止めません :Nếu... -
ねっちゅうする
Mục lục 1 [ 熱中する ] 1.1 n 1.1.1 phấn chấn 1.1.2 hứng tình 1.1.3 hào hứng [ 熱中する ] n phấn chấn hứng tình hào hứng -
ねっとう
Mục lục 1 [ 熱湯 ] 1.1 n 1.1.1 nước sôi 2 [ 熱闘 ] 2.1 / NHIỆT ĐẤU / 2.2 n 2.2.1 sự quyết đấu [ 熱湯 ] n nước sôi 熱湯をかける:... -
ねっとわーくかいぞう
Tin học [ ネットワーク改造 ] cấu trúc lại mạng [network restructuring] -
ねっぱ
Mục lục 1 [ 熱波 ] 1.1 / NHIỆT BA / 1.2 n 1.2.1 sóng nhiệt [ 熱波 ] / NHIỆT BA / n sóng nhiệt _人以上が死亡する記録的な熱波に直面する :đối... -
ねっぱつ
Mục lục 1 [ 熱発 ] 1.1 / NHIỆT PHÁT / 1.2 n 1.2.1 sự phát sốt [ 熱発 ] / NHIỆT PHÁT / n sự phát sốt 熱発光線量測定法 :Phương... -
ねっぷう
Mục lục 1 [ 熱風 ] 1.1 / NHIỆT PHONG / 1.2 n 1.2.1 gió nóng [ 熱風 ] / NHIỆT PHONG / n gió nóng -
ねっぷうろ
Mục lục 1 [ 熱風炉 ] 1.1 / NHIỆT PHONG LÔ / 1.2 n 1.2.1 lò thổi gió nóng [ 熱風炉 ] / NHIỆT PHONG LÔ / n lò thổi gió nóng 起動用熱風炉 :Lò... -
ねっしゃびょう
Mục lục 1 [ 熱射病 ] 1.1 / NHIỆT XẠ BỆNH / 1.2 n 1.2.1 bệnh say nắng/bệnh lả đi vì nóng [ 熱射病 ] / NHIỆT XẠ BỆNH / n... -
ねっしん
Mục lục 1 [ 熱心 ] 1.1 n 1.1.1 sự nhiệt tình/lòng nhiệt tình/lòng nhiệt tâm/sự nhiệt tâm 1.1.2 nhiệt tâm 1.2 adj-na 1.2.1 nhiệt... -
ねっしんな
Mục lục 1 [ 熱心な ] 1.1 n 1.1.1 chăm chỉ 1.1.2 chăm 1.1.3 cần cù [ 熱心な ] n chăm chỉ chăm cần cù -
ねっしんに
[ 熱心に ] n luôn tay -
ねっしんせいい
[ 熱心誠意 ] n nhiệt thành
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.