- Từ điển Nhật - Việt
ねつどうりょく
Xem thêm các từ khác
-
ねつびょう
Mục lục 1 [ 熱病 ] 1.1 n 1.1.1 sốt 1.1.2 bệnh rét [ 熱病 ] n sốt 熱病にかける: bị sốt bệnh rét -
ねつぶんせき
Kỹ thuật [ 熱分析 ] sự phân tích nhiệt [thermal analysis] -
ねつへんけい
Kỹ thuật [ 熱変形 ] biến dạng nhiệt [thermal deformation] -
ねつべん
Mục lục 1 [ 熱弁 ] 1.1 / NHIỆT BIỆN / 1.2 n 1.2.1 Lời nói nhiệt thành [ 熱弁 ] / NHIỆT BIỆN / n Lời nói nhiệt thành 党首は熱弁をふるって政治改革の必要を強調した. :Trong... -
ねつほうていしき
Kỹ thuật [ 熱方程式 ] phương trình nhiệt [heat equation] Category : vật lý [物理学] -
ねつぼう
Mục lục 1 [ 熱望 ] 1.1 / NHIỆT VỌNG / 1.2 n 1.2.1 sự ao ước/sự khao khát cháy bỏng [ 熱望 ] / NHIỆT VỌNG / n sự ao ước/sự... -
ねつぼうちょう
Kỹ thuật [ 熱膨張 ] giãn nở nhiệt [thermal expansion] Explanation : 温度の上昇に伴って材料の体積および長さが増大する現象のこと。 -
ねつぼうちょうぶんせき
Kỹ thuật [ 熱膨張分析 ] sự phân tích giãn nở nhiệt [dilatometory] -
ねつぼうちょうけいすう
Mục lục 1 [ 熱膨張係数 ] 1.1 / NHIỆT BÀNH TRƯƠNG HỆ SỐ / 1.2 n 1.2.1 Hệ số giãn vì nhiệt [ 熱膨張係数 ] / NHIỆT BÀNH... -
ねつぼうする
Mục lục 1 [ 熱望する ] 1.1 n 1.1.1 ước ao 1.1.2 thiết tha 1.1.3 thèm muốn 1.1.4 thèm 1.1.5 mong ước 1.1.6 mong mỏi [ 熱望する... -
ねつがく
[ 熱学 ] n nhiệt học -
ねつがある
[ 熱がある ] adj nóng sốt -
ねつがん
Mục lục 1 [ 熱願 ] 1.1 / NHIỆT NGUYỆN / 1.2 n 1.2.1 sự khao khát [ 熱願 ] / NHIỆT NGUYỆN / n sự khao khát 平和を熱願する :Khao... -
ねつえねるぎー
[ 熱エネルギー ] adj nhiệt năng -
ねつえん
Mục lục 1 [ 熱延 ] 1.1 / NHIỆT DIÊN / 1.2 n 1.2.1 sự cán nóng 2 [ 熱演 ] 2.1 / NHIỆT DIỄN / 2.2 n 2.2.1 Sự trình diễn nhiệt tình... -
ねつふうかんそうろ
Kỹ thuật [ 熱風乾燥炉 ] lò sấy thổi nhiệt [Hot air drier] -
ねつしょうげき
Kỹ thuật [ 熱衝撃 ] sự xung đột nhiệt [thermal shock] -
ねつしょり
Mục lục 1 [ 熱処理 ] 1.1 / NHIỆT XỬ LÝ / 1.2 n 1.2.1 sự xử lý nhiệt 2 Kỹ thuật 2.1 [ 熱処理 ] 2.1.1 sự nhiệt luyện [Heat-treatment]... -
ねつしょりこうど
Kỹ thuật [ 熱処理硬度 ] độ cứng sau khi xử lý nhiệt [Heat-treated hardness] -
ねつしょりされたごうきん
Kỹ thuật [ 熱処理された合金 ] hợp kim nhiệt luyện
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.