- Từ điển Nhật - Việt
ねびき
Mục lục |
[ 根引き ]
/ CĂN DẪN /
n
Sự nhổ bật rễ
[ 値引き ]
n
sự khấu trừ về giá
- 5パーセント値引きする: Khấu trừ 5 phần trăm giá bán.
bán hạ giá
Kinh tế
[ 値引 ]
giảm giá/bớt giá [decrease of price/deduction/allowance/price deduction]
- Category: Ngoại thương [対外貿易]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ねびえ
[ 寝冷え ] n sự cảm lạnh khi ngủ 寝冷えする :bị cảm lạnh khi ngủ -
ねぶくろ
Mục lục 1 [ 寝袋 ] 1.1 / TẨM ĐẠI / 1.2 n 1.2.1 Túi ngủ (thường dùng khi đi tham quan, picnic) [ 寝袋 ] / TẨM ĐẠI / n Túi ngủ... -
ねぶそく
Mục lục 1 [ 寝不足 ] 1.1 / TẨM BẤT TÚC / 1.2 n 1.2.1 Sự thiếu ngủ [ 寝不足 ] / TẨM BẤT TÚC / n Sự thiếu ngủ どうも最近は寝不足気味で,... -
ねぶと
Mục lục 1 [ 根太 ] 1.1 / CĂN THÁI / 1.2 n 1.2.1 Nhọt/mụn đinh [ 根太 ] / CĂN THÁI / n Nhọt/mụn đinh -
ねぶみ
Mục lục 1 [ 値踏み ] 1.1 / TRỊ ĐẠP / 1.2 n 1.2.1 sự đặt giá/đánh giá [ 値踏み ] / TRỊ ĐẠP / n sự đặt giá/đánh giá... -
ねほりはほり
Mục lục 1 [ 根掘り葉掘り ] 1.1 adv, exp 1.1.1 dai dẳng/liên tục/tỷ mỷ/chi tiết 2 [ 根堀り葉堀り ] 2.1 / CĂN QUẬT DIỆP QUẬT... -
ねぼけ
Mục lục 1 [ 寝惚け ] 1.1 / TẨM HỐT / 1.2 n 1.2.1 Tình trạng ngái ngủ/tình trạng nửa mê nửa tỉnh [ 寝惚け ] / TẨM HỐT... -
ねぼけた
[ 寝ぼけた ] n ngái ngủ -
ねぼけまなこ
Mục lục 1 [ 寝惚け眼 ] 1.1 / TẨM HỐT NHÃN / 1.2 n 1.2.1 Ánh mắt ngái ngủ [ 寝惚け眼 ] / TẨM HỐT NHÃN / n Ánh mắt ngái ngủ... -
ねぼける
[ 寝ぼける ] v1 nửa tỉnh nửa mê/lơ mơ -
ねぼう
Mục lục 1 [ 寝坊 ] 1.1 n 1.1.1 việc ngủ dậy muộn 2 [ 寝坊する ] 2.1 vs 2.1.1 ngủ dậy muộn [ 寝坊 ] n việc ngủ dậy muộn... -
ねま
Mục lục 1 [ 寝間 ] 1.1 / TẨM GIAN / 1.2 n 1.2.1 Phòng ngủ [ 寝間 ] / TẨM GIAN / n Phòng ngủ -
ねまき
Mục lục 1 [ 寝巻 ] 1.1 n 1.1.1 quần áo ngủ 2 [ 寝間着 ] 2.1 n 2.1.1 quần áo ngủ 3 Kỹ thuật 3.1 [ 寝巻き ] 3.1.1 Áo ngủ [ 寝巻... -
ねまし
Mục lục 1 [ 値増し ] 1.1 / TRỊ TĂNG / 1.2 n 1.2.1 sự tăng giá [ 値増し ] / TRỊ TĂNG / n sự tăng giá -
ねまわし
Mục lục 1 [ 根回し ] 1.1 n 1.1.1 việc chuẩn bị 1.1.2 việc bứng cả rễ cây [ 根回し ] n việc chuẩn bị việc bứng cả rễ... -
ねまわり
Mục lục 1 [ 根回り ] 1.1 / CĂN HỒI / 1.2 n 1.2.1 Vùng xung quanh gốc cây [ 根回り ] / CĂN HỒI / n Vùng xung quanh gốc cây -
ねみだれがみ
Mục lục 1 [ 寝乱れ髪 ] 1.1 / TẨM LOẠN PHÁT / 1.2 n 1.2.1 Mái tóc lúc mới ngủ dậy (bù xù) [ 寝乱れ髪 ] / TẨM LOẠN PHÁT... -
ねがお
[ 寝顔 ] n bộ mặt ngái ngủ ねえ, あなた, この子の寝顔はなんてかわいらしいんでしょう. :anh nay, con thật đáng... -
ねがえり
[ 寝返り ] n việc trở mình/sự trở mình trong lúc ngủ 空腹で床につく者は、夜通し寝返りうって安らぐことなし。 :ai... -
ねがえる
[ 寝返る ] v5r trở mình/cựa mình/ chuyển hướng 勝ちそうな方に寝返るゲリラ兵 :Đội du kích chuyển hướng có khả...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.