- Từ điển Nhật - Việt
ねむっているかね
Mục lục |
[ 眠っている金 ]
/ MIÊN KIM /
n
tiền không lưu chuyển/tiền nhàn rỗi
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ねむのき
Mục lục 1 [ 合歓木 ] 1.1 / HỢP HOAN MỘC / 1.2 n 1.2.1 Cây bông gòn [ 合歓木 ] / HỢP HOAN MỘC / n Cây bông gòn Ghi chú: một loại... -
ねむけ
Mục lục 1 [ 眠け ] 1.1 / MIÊN / 1.2 n 1.2.1 Sự buồn ngủ/sự ngủ lơ mơ 2 [ 眠気 ] 2.1 n 2.1.1 buồn ngủ [ 眠け ] / MIÊN / n Sự... -
ねむけざまし
Mục lục 1 [ 眠け覚し ] 1.1 / MIÊN GIÁC / 1.2 n 1.2.1 sự giữ mình thức, chống lại cơn buồn ngủ 2 [ 眠気覚まし ] 2.1 / MIÊN... -
ねむい
[ 眠い ] adj buồn ngủ 眠くてたまらぬ: buồn ngủ lắm rồi -
ねむり
[ 眠り ] n ngủ/giấc ngủ 眠りこける: ngủ ngon -
ねむりぐさ
Mục lục 1 [ 眠り草 ] 1.1 / MIÊN THẢO / 1.2 n 1.2.1 Cây trinh nữ [ 眠り草 ] / MIÊN THẢO / n Cây trinh nữ -
ねむりぐすり
[ 眠り薬 ] n thuốc ngủ -
ねむりびょう
Mục lục 1 [ 眠り病 ] 1.1 / MIÊN BỆNH / 1.2 n 1.2.1 bệnh ngủ [ 眠り病 ] / MIÊN BỆNH / n bệnh ngủ -
ねむりあな
Kỹ thuật [ ねむり穴 ] Khuy thẳng Category : dệt may [繊維産業] -
ねむりからさめる
Mục lục 1 [ 眠りから覚める ] 1.1 / MIÊN GIÁC / 1.2 exp 1.2.1 tỉnh giấc [ 眠りから覚める ] / MIÊN GIÁC / exp tỉnh giấc -
ねむり穴
Kỹ thuật [ ねむりあな ] Khuy thẳng Category : dệt may [繊維産業] -
ねむれない
[ 眠れない ] v5r mất ngủ -
ねむる
Mục lục 1 [ 眠る ] 1.1 n 1.1.1 giấc 1.2 v5r 1.2.1 ngủ 1.3 v5r 1.3.1 thiếp [ 眠る ] n giấc v5r ngủ 正体なく眠る: ngủ như chết... -
の
Mục lục 1 [ 乃 ] 1.1 / NÃI / 1.2 n 1.2.1 của 2 [ 野 ] 2.1 n 2.1.1 cánh đồng/ruộng đồng/ruộng đất [ 乃 ] / NÃI / n của Ghi chú:... -
のたびに
exp nhân dịp/vào thời điểm của một sự kiện nào đó -
のたうつ
adv vật vã -
のために
n vì lợi ích của/cho (mục đích) -
のたれじに
Mục lục 1 [ 野垂れ死に ] 1.1 / DÃ THÙY TỬ / 1.2 n 1.2.1 chết đầu đường xó chợ/chết đường chết chợ [ 野垂れ死に... -
のぞく
Mục lục 1 [ 除く ] 1.1 n 1.1.1 loại trừ 1.1.2 loại khỏi 1.1.3 khử 1.1.4 giải trừ 1.2 v5k 1.2.1 ngoại trừ/không kể/ loại bỏ... -
のぞのぞ
adv chậm chạp/uể oải/lờ đờ/không hoạt bát
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.